🌟 완쾌 (完快)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 완쾌 (
완쾌
)
📚 Từ phái sinh: • 완쾌되다(完快되다): 병이 완전히 낫게 되다. • 완쾌하다(完快하다): 병이 완전히 낫다.
📚 thể loại: Hành vi trị liệu Sử dụng bệnh viện
🌷 ㅇㅋ: Initial sound 완쾌
-
ㅇㅋ (
완쾌
)
: 병이 완전히 나음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KHỎI BỆNH HOÀN TOÀN, SỰ HOÀN TOÀN BÌNH PHỤC: Việc bệnh tật khỏi hoàn toàn. -
ㅇㅋ (
암컷
)
: 암수 구별이 있는 동물 중에 새끼를 배는 쪽.
☆
Danh từ
🌏 CON CÁI, GIỐNG CÁI: Phía sinh con trong số động vật có phân biệt đực cái. -
ㅇㅋ (
옴큼
)
: 한 손으로 잡아 쥘 만한 분량을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 NẮM, NẮM TAY: Đơn vị đếm một lượng khoảng bằng một nắm tay. -
ㅇㅋ (
알콜
)
: → 알코올
Danh từ
🌏 -
ㅇㅋ (
움큼
)
: 한 손으로 움켜쥘 만한 분량을 세는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 NHÚM, DÚM, NẮM, VỐC: Đơn vị đếm lượng chỉ bằng một bàn tay nắm lại. -
ㅇㅋ (
암캐
)
: 암컷인 개.
Danh từ
🌏 CHÓ CÁI: Con chó giống cái. -
ㅇㅋ (
올케
)
: 오빠의 아내를 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 CHỊ DÂU, CHỊ: Từ dùng để chỉ hay gọi vợ của anh. -
ㅇㅋ (
윙크
)
: 상대에게 무언가를 넌지시 알리거나 이성의 관심을 끌기 위해 한쪽 눈을 깜빡거리는 일.
Danh từ
🌏 SỰ NHÁY MẮT: Việc lén cho người khác biết điều gì đó hoặc chớp một mắt để thu hút sự quan tâm của người khác giới. -
ㅇㅋ (
앵커
)
: 방송에서 뉴스를 진행하는 사람.
Danh từ
🌏 BIÊN TẬP VIÊN THỜI SỰ, NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ: Người thực hiện chương trình thời sự trên đài. -
ㅇㅋ (
울컥
)
: 감정이나 눈물 등이 갑자기 세차게 일어나는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỪNG BỪNG, MỘT CÁCH PHỪNG PHỪNG: Hình ảnh cảm xúc hay nước mắt đột nhiên xuất hiện một cách mạnh mẽ. -
ㅇㅋ (
잉크
)
: 글씨를 쓰거나 인쇄하는 데 쓰는, 빛깔이 있는 액체.
Danh từ
🌏 MỰC: Thể lỏng có màu sắc, dùng vào việc viết chữ hoặc in ấn. -
ㅇㅋ (
왈칵
)
: 갑자기 먹은 것을 다 게워 내는 모양.
Phó từ
🌏 ÀO, Ồ: Hình ảnh đột nhiên nôn hết những thứ đã ăn vào. -
ㅇㅋ (
오크
)
: 떡갈나무나 참나무 등의 나무. 또는 그런 목재.
Danh từ
🌏 CÂY SỒI, GỖ SỒI: Cây thuộc loài sồi ví dụ như sồi đá trắng hay sồi vàng v.v... Hoặc loại gỗ như vậy.
• Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78)