💕 Start:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 66 ALL : 79

전히 (完全 히) : 부족한 점이 없이 모든 것이 갖추어져 모자람이나 흠이 없이. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀN CHỈNH, MỘT CÁCH HOÀN THIỆN, MỘT CÁCH TRỌN VẸN: Mọi cái được tạo nên một cách hoàn hảo không hề thiếu sót và có tì vết.

벽 (完璧) : 흠이나 부족함이 없이 완전함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THIỆN, SỰ HOÀN MỸ, SỰ HOÀN HẢO: Sự hoàn chỉnh một cách không có sai sót hoặc thiếu sót.

성 (完成) : 완전하게 다 이룸. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THÀNH: Sự đạt được tất cả một cách trọn vẹn.

전 (完全) : 부족한 점이 없이 모든 것이 다 갖추어져 있음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HOÀN TOÀN, SỰ HOÀN HẢO, SỰ HOÀN THIỆN: Việc tất cả mọi thứ đều được chuẩn bị đầy đủ không có điểm thiếu.

곡하다 (婉曲 하다) : 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다. Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.

공 (完工) : 공사를 완전히 다 이룸. Danh từ
🌏 SỰ HOÀN CÔNG, SỰ HOÀN THÀNH: Công trình hoàn thành trọn vẹn.

료 (完了) : 완전히 끝마침. Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THÀNH: Sự kết thúc một cách toàn vẹn.

만하다 (緩慢 하다) : 움직임이 느리다. Tính từ
🌏 TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Chuyển động chậm chạp.

성도 (完成度) : 어떤 일이나 예술 작품 등이 질적인 면에서 이루어진 정도. Danh từ
🌏 ĐỘ HOÀN THIỆN, ĐỘ HOÀN HẢO: Mức độ công việc hay tác phẩm nghệ thuật nào đó đã đạt được về mặt chất lượng.

주 (完走) : 목표한 곳까지 다 달림. Danh từ
🌏 SỰ VỀ ĐÍCH, SỰ CHẠY TỚI ĐÍCH: Việc chạy hết đến nơi đã định.

치 (完治) : 병을 완전히 낫게 함. Danh từ
🌏 SỰ CHỮA TRỊ DỨT ĐIỂM, SỰ ĐIỀU TRỊ KHỎI HOÀN TOÀN: Việc làm cho bệnh khỏi hoàn toàn.

쾌 (完快) : 병이 완전히 나음. Danh từ
🌏 SỰ KHỎI BỆNH HOÀN TOÀN, SỰ HOÀN TOÀN BÌNH PHỤC: Việc bệnh tật khỏi hoàn toàn.

화 (緩和) : 긴장된 상태나 매우 급한 것을 느슨하게 함. Danh từ
🌏 SỰ GIẢM, SỰ XOA DỊU: Việc làm dịu bớt cái rất gấp gáp hay trạng thái căng thẳng.

간 (完刊) : 여러 권의 책으로 이루어진 전집을 모두 발간함. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT HÀNH TRỌN BỘ: Sự phát hành cả bộ gồm nhiều quyển sách.

간하다 (完刊 하다) : 여러 권의 책으로 이루어진 전집을 모두 발간하다. Động từ
🌏 PHÁT HÀNH TRỌN BỘ: Phát hành hết toàn tập gồm nhiều quyển sách.

강하다 (頑強 하다) : 태도가 매섭고 의지가 굳세다. Tính từ
🌏 BỀN BỈ, KIÊN QUYẾT, KIÊN CƯỜNG: Thái độ quyết liệt và ý chí cứng rắn.

강히 (頑強 히) : 태도가 매섭고 의지가 굳세게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUYẾT LIỆT, MỘT CÁCH CỨNG RẮN, MỘT CÁCH KIÊN QUYẾT: Thái độ tỏ ra một cách đáng sợ và ý chí mạnh mẽ.

결 (完結) : 완전하게 끝을 맺음. Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THÀNH, SỰ KẾT THÚC: Sự kết thúc hoàn toàn.

결되다 (完結 되다) : 완전하게 끝이 맺어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HOÀN THÀNH, ĐƯỢC KẾT THÚC: Trở nên kết thúc hoàn toàn.

결성 (完結性) : 완전히 끝을 맺은 상태나 특성. Danh từ
🌏 TÍNH TRỌN VẸN, TÍNH KẾT CỤC: Đặc tính hay trạng thái kết thúc hoàn toàn.

결하다 (完結 하다) : 완전하게 끝을 맺다. Động từ
🌏 HOÀN THÀNH, KẾT THÚC: Kết thúc hoàn toàn.

고하다 (頑固 하다) : 융통성이 없고 지나치게 고집이 세다. Tính từ
🌏 CỨNG NHẮC, NGOAN CỐ: Không có tính linh động mà cố chấp cứng nhắc một cách thái quá.

곡히 (婉曲 히) : 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÉO LÉO, MỘT CÁCH NÉ TRÁNH: Nói một cách mềm mỏng để người nghe không khó chịu.

공되다 (完工 되다) : 공사가 완전히 다 이루어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HOÀN CÔNG, ĐƯỢC HOÀN THÀNH: Công trình được hoàn thành trọn vẹn.

공하다 (完工 하다) : 공사를 완전히 다 이루다. Động từ
🌏 HOÀN CÔNG, HOÀN THÀNH: Hoàn thành trọn vẹn công trình.

구 (玩具) : 아이들이 가지고 노는 여러 가지 물건. Danh từ
🌏 ĐỒ CHƠI TRẺ EM: Những vật dụng cho trẻ em cầm chơi.

구점 (玩具店) : 장난감을 파는 곳. Danh từ
🌏 CỬA HÀNG ĐỒ CHƠI, TIỆM ĐỒ CHƠI: Nơi bán đồ chơi.

급 (緩急) : 느림과 빠름. Danh từ
🌏 SỰ NHANH CHẬM, SỰ CHẬM LẸ: Sự nhanh và chậm.

납 (完納) : 세금이나 수업료, 등록금 등을 남김없이 완전히 냄. Danh từ
🌏 SỰ TRẢ HẾT, SỰ THANH TOÁN ĐỦ: Sự trả hoàn toàn không thiếu những khoản như tiền thuế, học phí hay phí đăng ký

두콩 (豌豆 콩) : 초여름에 열리는, 초록색의 작고 동그란 콩. Danh từ
🌏 ĐẬU HÀ LAN: Đậu hạt tròn, nhỏ, có màu xanh và kết trái vào đầu mùa hè.

력 (腕力) : 팔의 힘. Danh từ
🌏 LỰC CỦA CÁNH TAY: Lực của tay.

료되다 (完了 되다) : 완전히 끝마쳐지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HOÀN THÀNH, ĐƯỢC HOÀN TẤT: Được kết thúc một cách toàn vẹn.

료하다 (完了 하다) : 완전히 끝마치다. Động từ
🌏 HOÀN THÀNH, HOÀN TẤT: Kết thúc một cách toàn vẹn.

만하다 (緩晩 하다) : 일 등이 되어 가는 속도가 늦다. Tính từ
🌏 CHẬM CHẠP, CHẬM TRỄ: Tốc độ tiến triển của việc bị muộn.

벽하다 (完璧 하다) : 흠이나 부족함이 없이 완전하다. Tính từ
🌏 HOÀN HẢO, TOÀN BÍCH, HOÀN MỸ: Hoàn thiện không có tì vết hay thiếu sót.

봉승 (完封勝) : 야구에서, 투수가 한 점도 빼앗기지 않고 이루어 내는 승리. Danh từ
🌏 SỰ CHIẾN THẮNG TUYỆT ĐỐI: Sự giành chiến thắng trong đó cầu thủ giao bóng không để mất điểm nào trong bóng chày.

불 (完拂) : 내야 하는 비용을 다 지불함. Danh từ
🌏 SỰ TRẢ HẾT: Việc chi trả tất cả các chi phí phải trả.

불하다 (完拂 하다) : 내야 하는 비용을 다 지불하다. Động từ
🌏 TRẢ HẾT, TRẢ LUÔN: Chi trả tất cả các chi phí phải trả.

비 (完備) : 빠짐없이 완전히 갖춤. Danh từ
🌏 SỰ TRANG BỊ ĐẦY ĐỦ, SỰ LẮP ĐẶT ĐẦY ĐỦ: Sự trang bị một cách hoàn chỉnh và không thiếu thứ gì.

비되다 (完備 되다) : 빠짐없이 완전히 갖추어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TRANG BỊ ĐẦY ĐỦ, ĐƯỢC LẮP ĐẶT ĐẦY ĐỦ: Được sở hữu một cách hoàn chỉnh và không thiếu thứ gì.

비하다 (完備 하다) : 빠짐없이 완전히 갖추다. Động từ
🌏 TRANG BỊ ĐẦY ĐỦ, LẮP ĐẶT ĐẦY ĐỦ: Sở hữu một cách hoàn chỉnh và không thiếu thứ gì.

성되다 (完成 되다) : 완전하게 다 이루어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HOÀN THÀNH: Được kết thúc tất cả một cách trọn vẹn.

성품 (完成品) : 다 만들어진 물건. Danh từ
🌏 SẢN PHẨM HOÀN THIỆN, THÀNH PHẨM: Đồ vật đã được làm xong hết.

성하다 (完成 하다) : 완전하게 다 이루다. Động từ
🌏 HOÀN THÀNH: Kết thúc tất cả một cách trọn vẹn.

수 (完遂) : 하고자 하는 것이나 해야 하는 것을 다 이루거나 해냄. Danh từ
🌏 VIỆC HOÀN THÀNH, SỰ HOÀN THÀNH: Việc làm hay tiến hành hết cái định làm hoặc cái phải làm.

수되다 (完遂 되다) : 하고자 하는 것이나 해야 하는 것이 다 이루어지거나 해내지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HOÀN THÀNH: Cái định làm hoặc cái phải làm được thực hiện hoặc làm hết.

수하다 (完遂 하다) : 하고자 하는 것이나 해야 하는 것을 다 이루거나 해내다. Động từ
🌏 HOÀN THÀNH: Thực hiện hay làm hết cái định làm hoặc cái phải làm.

숙 (完熟) : 열매 등이 완전히 익음. Danh từ
🌏 SỰ CHÍN MUỒI, SỰ CHÍN RỘ: Việc những thứ như quả chín một cách hoàn toàn.

숙기 (完熟期) : 어떤 것이 완전히 익는 시기. Danh từ
🌏 KỲ CHÍN RỘ, THỜI KỲ CHÍN NGẤU, THỜI KỲ CHÍN MUỒI, THỜI KỲ NỞ RỘ: Thời kỳ cái gì đó chín hoàn toàn.

숙하다 (完熟 하다) : 열매 등이 완전히 익다. Động từ
🌏 CHÍN MUỒI, CHÍN RỘ: Quả v.v... chín hoàn toàn.

숙하다 (完熟 하다) : 사람이나 동물이 완전히 성숙한 상태이다. Tính từ
🌏 CHÍN MUỒI, TRƯỞNG THÀNH: Con người hay động vật thành thục một cách hoàn toàn.

승 (完勝) : 완전하게 이김. Danh từ
🌏 SỰ THẮNG LỢI HOÀN TOÀN, SỰ TOÀN THẮNG: Sự thắng lợi một cách toàn diện.

승하다 (完勝 하다) : 완전하게 이기다. Động từ
🌏 TOÀN THẮNG, HOÀN TOÀN THẮNG LỢI: Thắng lợi một cách toàn diện.

연하다 (宛然 하다) : 눈에 보이는 것처럼 아주 뚜렷하다. Tính từ
🌏 RÕ RÀNG, HIỂN HIỆN, RÕ MỒN MỘT: Rất rõ như được thấy bằng mắt.

연히 (宛然 히) : 눈에 보이는 것처럼 아주 뚜렷하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RÀNG, MỘT CÁCH RÕ RỆT: Một cách rất rõ như được thấy bằng mắt.

자 : 고기를 잘게 다져 달걀, 두부, 잘게 썬 야채 등을 섞고 동그랗게 만들어 기름에 지진 음식. Danh từ
🌏 MÓN CHẢ BĂM, MÓN THỊT BĂM VIÊN: Món ăn được làm bằng cách giã thịt nhỏ trộn lẫn với những thứ như trứng, đậu phụ, rau thái nhỏ, viên tròn rồi đem rán trong dầu ăn.

장 (腕章) : 신분이나 지위 등을 나타내기 위해 팔에 두르는 띠. Danh từ
🌏 CÁI BĂNG ĐEO TAY: Đai quấn quanh cánh tay để thể hiện địa vị hay thân phận.

전 범죄 (完全犯罪) : 범인이 범행의 증거가 될 만한 물건이나 사실을 전혀 남기지 않아 범인을 찾을 수 없는 범죄. None
🌏 SỰ PHẠM TỘI TINH VI: Việc phạm tội mà phạm nhân hoàn toàn không để lại manh mối hay vật chứng phạm tội nên không thể tìm được phạm nhân.

전무결 (完全無缺) : 흠이나 모자람이 없이 완전함. Danh từ
🌏 SỰ HOÀN HẢO TUYỆT ĐỐI, SỰ TRỌN VẸN TUYỆT ĐỐI: Sự hoàn toàn không có thiếu sót hay tì vết.

전무결하다 (完全無缺 하다) : 흠이나 모자람이 없이 완전하다. Tính từ
🌏 HOÀN HẢO TUYỆT ĐỐI, TRỌN VẸN TUYỆT ĐỐI: Hoàn toàn không có thiếu sót hay tì vết.

전하다 (完全 하다) : 부족한 점이 없이 모든 것이 다 갖추어져 있다. Tính từ
🌏 HOÀN HẢO, HOÀN TOÀN, HOÀN THIỆN: Tất cả mọi thứ đều được chuẩn bị đầy đủ không có điểm thiếu sót.

제품 (完製品) : 다 만들어진 제품. Danh từ
🌏 THÀNH PHẨM: Sản phẩm đã được làm xong.

주하다 (完走 하다) : 목표한 곳까지 다 달리다. Động từ
🌏 VỀ ĐÍCH, CÁN ĐÍCH, CHẠY VỀ TỚI ĐÍCH: Chạy hết đến nơi đã định.

충 (緩衝) : 충격이나 충돌 등을 줄어들거나 누그러지게 함. Danh từ
🌏 SỰ GIẢM SỐC, SỰ ĐIỀU TIẾT: Việc làm giảm bớt hoặc làm êm dịu độ sốc hoặc sự xung đột v.v ...

치되다 (完治 되다) : 병이 완전히 낫게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC CHỮA KHỎI HOÀN TOÀN, ĐƯỢC ĐIỀU TRỊ DỨT ĐIỂM: Bệnh trở nên khỏi hoàn toàn.

치하다 (完治 하다) : 병을 완전히 낫게 하다. Động từ
🌏 ĐIỀU TRỊ DỨT ĐIỂM, CHỮA KHỎI HOÀN TOÀN: Làm cho bệnh tật hoàn toàn khỏi.

쾌되다 (完快 되다) : 병이 완전히 낫게 되다. Động từ
🌏 TRỞ NÊN KHỎI HẲN, TRỞ NÊN HOÀN TOÀN BÌNH PHỤC: Bệnh tật trở nên hoàn toàn khỏi.

쾌하다 (完快 하다) : 병이 완전히 낫다. Động từ
🌏 KHỎI HOÀN TOÀN, HOÀN TOÀN BÌNH PHỤC: Bệnh hoàn toàn khỏi.

투 (完投) : 야구에서, 한 투수가 경기의 처음부터 끝까지 공을 던지는 일. Danh từ
🌏 VIỆC CẦU THỦ NÉM BÓNG SUỐT TRẬN ĐẤU: Việc một cầu thủ ném bóng từ đầu đến cuối trong trận đấu, ở môn bóng chày.

투하다 (完投 하다) : 야구에서, 한 투수가 경기의 처음부터 끝까지 공을 던지다. Động từ
🌏 NÉM BÓNG TRONG SUỐT TRẬN: Một cầu thủ ném bóng từ đầu đến cuối của trận đấu trong môn bóng chày.

파 (完破) : 물건이나 건물 등을 완전히 부숨. Danh từ
🌏 SỰ PHÁ VỠ HOÀN TOÀN, SỰ ĐẬP PHÁ TAN TÀNH: Sự đập vỡ hoàn toàn tòa nhà hay đồ vật.

파하다 (完破 하다) : 물건이나 건물 등을 완전히 부수다. Động từ
🌏 PHÁ VỠ HOÀN TOÀN, ĐẬP PHÁ HOÀN TOÀN, PHÁ TAN: Đập vỡ hoàn toàn tòa nhà hay đồ vật.

패 (完敗) : 완전히 짐. Danh từ
🌏 SỰ THUA ĐẬM, SỰ HOÀN TOÀN THẤT BẠI: Sự thua hoàn toàn.

패하다 (完敗 하다) : 완전히 지다. Động từ
🌏 THUA ĐẬM, HOÀN TOÀN THẤT BẠI: Thua hoàn toàn.

행 (緩行) : 느리게 감. Danh từ
🌏 SỰ ĐI CHẬM: Việc đi chậm.

행버스 (緩行 bus) : 빠르지 않게 다니며 정거장마다 서는 버스. Danh từ
🌏 XE BUÝT CHẬM: Xe buýt chạy không vội vã và dừng đỗ ở mỗi bến.

행열차 (緩行列車) : 빠르지 않게 다니며 역마다 서는 열차. Danh từ
🌏 TÀU CHẬM: Tàu chạy không vội vã và dừng đỗ ở mỗi ga.

화되다 (緩和 되다) : 긴장된 상태나 매우 급한 것이 느슨하게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢM BỚT, ĐƯỢC DỊU BỚT: Cái rất gấp gáp hay trạng thái căng thẳng được làm cho dịu lại.

화하다 (緩和 하다) : 긴장된 상태나 매우 급한 것을 느슨하게 하다. Động từ
🌏 LÀM GIẢM, XOA DỊU: Làm dịu bớt cái rất gấp gáp hay trạng thái căng thẳng.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78)