🌟 완고하다 (頑固 하다)

Tính từ  

1. 융통성이 없고 지나치게 고집이 세다.

1. CỨNG NHẮC, NGOAN CỐ: Không có tính linh động mà cố chấp cứng nhắc một cách thái quá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 완고한 시각.
    A stubborn viewpoint.
  • Google translate 완고한 자세.
    A stubborn attitude.
  • Google translate 완고한 집안.
    A stubborn family.
  • Google translate 입장이 완고하다.
    Stand firm in one's position.
  • Google translate 태도가 완고하다.
    Attitude stubborn.
  • Google translate 나는 부모님의 완고한 반대에 부딪쳐 할 수 없이 가수의 꿈을 포기해야만 했다.
    I was forced to give up my dream of becoming a singer in the face of stubborn opposition from my parents.
  • Google translate 사람들은 계획을 미룰 것을 제안했지만 계획을 추진하려는 그의 입장은 완고했다.
    People suggested delaying the plan, but his position to push ahead with the plan was stubborn.
  • Google translate 우리 할아버지는 꼭 한옥에서만 살아야겠다고 하셔.
    My grandfather says he must live only in hanok.
    Google translate 너희 할아버지 너무 완고하신 것 같아. 지금 시대가 어떤 시대인데.
    I think your grandfather is too stubborn. what era is this?
Từ đồng nghĩa 고루하다(固陋하다): 오래된 생각이나 방식에 익숙하여 새로운 것이나 변화를 받아들이지 않…

완고하다: stubborn; obstinate,かたくなだ【頑なだ】。がんこだ【頑固だ】,entêté, têtu, borné,firme,عنيد,мугуйд, гөжүүд,cứng nhắc, ngoan cố,ความเคร่งครัด, ความเข้มงวด,keras kepala, kepala batu, kaku,Прямой; упрямый,顽固,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완고하다 (완고하다) 완고한 (완고한) 완고하여 (완고하여) 완고해 (완고해) 완고하니 (완고하니) 완고합니다 (완고함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Tình yêu và hôn nhân (28)