🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 11

(補完) : 모자라거나 부족한 것을 보충하여 완전하게 함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HOÀN THIỆN: Việc bổ sung và làm hoàn chỉnh cái còn thiếu hay chưa đủ.

(愛玩) : 동물이나 물건을 좋아하여 가까이에 두고 귀여워하거나 즐김. Danh từ
🌏 (SỰ) CHƠI VẬT CƯNG, NUÔI THÚ CƯNG: Sự yêu thích động vật hay đồ vật, để gần bên và yêu quý hoặc thưởng thức.

(手腕) : 일을 계획하거나 처리해 나가는 솜씨. Danh từ
🌏 SỰ NHẠY BÉN, SỰ NHANH NHẠY: Khả năng tổ chức hoặc xử lý công việc.

병구 (病 구완) : 아픈 사람을 보살피고 돌봄. Danh từ
🌏 SỰ NUÔI BỆNH, SỰ CHĂM SÓC BỆNH NHÂN: Sự chăm nom và săn sóc người bệnh.

(左腕) : 왼쪽 팔. Danh từ
🌏 TAY TRÁI: Cánh tay bên trái.

(未完) : 아직 덜 됨. Danh từ
🌏 SỰ CHƯA XONG, SỰ CHƯA HOÀN THÀNH: Việc vẫn chưa kết thúc.

(右腕) : 오른쪽 팔. Danh từ
🌏 CÁNH TAY PHẢI: Cánh tay ở bên phải.

(敏腕) : 일을 빠르고 재치 있게 잘 처리함. Danh từ
🌏 SỰ CÓ NĂNG LỰC, SỰ TÀI BA: Sự xử lý tốt công việc một cách thông minh và nhanh gọn.

: 아픈 사람이나 아이를 낳은 사람을 간호함. Danh từ
🌏 SỰ SĂN SÓC, SỰ PHỤC VỤ: Việc chăm sóc sản phụ hoặc người đau ốm.

타이 (Taiwan[臺灣]) : 중국 대륙의 남동 해안에 있는 섬. 1949년 중국 공산당과의 내전에서 패배한 국민당 정권이 옮겨 와 세운 나라로 제조업과 국제 무역이 발달하였다. 공용어는 중국어이고 수도는 타이베이이다. Danh từ
🌏 ĐÀI LOAN: Hòn đảo nằm ở bờ biển Đông Nam của đại lục Trung Quốc. Là nước mà chính quyền Quốc Dân đảng thất bại trong nội chiến với đảng Cộng Sản Trung Quốc chuyển đến lập nên, có ngành chế tạo và thương mại quốc tế phát triển. Ngôn ngữ chung là tiếng Trung Quốc và thủ đô là Taipei.

(弛緩) : 바짝 긴장되어 있던 정신이나 분위기가 풀림. Danh từ
🌏 SỰ VÃN HỒI, SỰ GIẢM NHẸ, SỰ DỊU ĐI: Việc bầu không khí hay tinh thần đang rất căng thẳng được giải tỏa.


:
Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43)