🌟 보완 (補完)

☆☆   Danh từ  

1. 모자라거나 부족한 것을 보충하여 완전하게 함.

1. SỰ HOÀN THIỆN: Việc bổ sung và làm hoàn chỉnh cái còn thiếu hay chưa đủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단점 보완.
    Complementing shortcomings.
  • Google translate 문제점 보완.
    Complementing the problem.
  • Google translate 기술적인 보완.
    Technical complement.
  • Google translate 보완 작업.
    Supplementary work.
  • Google translate 보완이 되다.
    Complement.
  • Google translate 보완을 하다.
    Make up for.
  • Google translate 지금 이 제도는 문제점이 많아서 보완이 요구된다.
    Now this system has many problems and needs to be supplemented.
  • Google translate 축구 대표 팀의 감독은 선수들의 수비력 보완에 중점을 두고 훈련을 시켰다.
    The coach of the national football team trained the players with an emphasis on complementing their defense.
  • Google translate 웬 긴급 회의래?
    What's the emergency meeting?
    Google translate 새로 출시될 상품에서 문제점이 발견되어서 그 보완 대책을 논의하고 있대.
    They found a problem with the new product, so they are discussing the supplementary measures.

보완: supplementation,ほかん【補完】,complémentation,complementación, perfección,تكميل,нөхөх, нэмэх, гүйцээх,sự hoàn thiện,การทำให้สมบูรณ์, การทำให้ครบ, การทำให้เต็ม, การเสริม, การเพิ่ม, การเพิ่มเติม,pelengkapan, penyempurnaan,дополнение,完善,改进,补充,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 보완 (보ː완)
📚 Từ phái sinh: 보완되다(補完되다): 모자라거나 부족한 것이 보충되어 완전하게 되다. 보완하다(補完하다): 모자라거나 부족한 것을 보충하여 완전하게 하다.

🗣️ 보완 (補完) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255)