🌟 상호 (相互)

  Danh từ  

1. 짝을 이루거나 관계를 맺고 있는 이쪽과 저쪽 모두.

1. SỰ TƯƠNG HỖ, SỰ QUA LẠI: Tất cả phía này và phía kia tạo thành mối quan hệ hay tạo thành cặp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상호 갈등.
    Mutual conflict.
  • Google translate 상호 개방.
    Mutual opening.
  • Google translate 상호 경쟁.
    Mutual competition.
  • Google translate 상호 교류.
    Mutual interaction.
  • Google translate 상호 교환.
    Mutual exchange.
  • Google translate 상호 단절.
    Mutual disconnection.
  • Google translate 상호 방문.
    Mutual visits.
  • Google translate 상호 보완.
    Complementary to each other.
  • Google translate 상호 연결.
    Interconnect.
  • Google translate 상호 존중.
    Mutual respect.
  • Google translate 상호 협력.
    Mutual cooperation.
  • Google translate 양국은 교역 확대를 통해 상호의 경제 발전을 꾀할 전망이다.
    The two countries are expected to seek mutual economic development by expanding trade.
  • Google translate 남북의 군사적 대립이 해소되기 위해서는 상호 간에 신뢰가 쌓여야 한다.
    For the military confrontation between the two koreas to be resolved, mutual trust must be built up.
  • Google translate 우리는 의견을 교환하고 상호 이해의 폭을 확대하는 등 긴밀한 관계를 유지했다.
    We maintained a close relationship by exchanging opinions and expanding the scope of mutual understanding.
Từ đồng nghĩa 서로: 짝을 이루거나 관계를 맺고 있는 상대.

상호: being mutual,そうご【相互】,(n.) réciproque, mutuel,correspondencia,مشترك,хоорондоо, хоорондын,sự tương hỗ, sự qua lại,ต่อกัน, ซึ่งกัน, ซึ่งกันและกัน, ทั้งสองฝ่าย, ร่วมกัน,kedua belah pihak, dua sisi, dua arah,взаимно; обоюдно; друг другу, один другому,相互,双方,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상호 (상호)
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội  

🗣️ 상호 (相互) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Luật (42) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81)