🌟 접근되다 (接近 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 접근되다 (
접끈되다
) • 접근되다 (접끈뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 접근(接近): 가까이 다가감., 매우 친하고 가까운 관계를 가짐.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn ngữ (160) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)