🌟 접근되다 (接近 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 접근되다 (
접끈되다
) • 접근되다 (접끈뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 접근(接近): 가까이 다가감., 매우 친하고 가까운 관계를 가짐.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149)