🌟 구축되다 (構築 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구축되다 (
구축뙤다
) • 구축되다 (구축뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 구축(構築): 시설물을 지음., 어떤 일을 하기 위한 기초 또는 체계를 만듦.
🗣️ 구축되다 (構築 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 통신망이 구축되다. [통신망 (通信網)]
• Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)