🌟 통신망 (通信網)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통신망 (
통신망
)
🗣️ 통신망 (通信網) @ Giải nghĩa
- 인터넷 (internet) : 전 세계의 컴퓨터가 서로 정보를 교환할 수 있도록 연결된 하나의 거대한 컴퓨터 통신망.
- 비상 연락망 (非常連絡網) : 뜻밖의 위급한 일이 일어났을 때 빨리 소식을 전할 수 있게 만든 조직이나 통신망.
- 전송망 (電送網) : 방송국에서 보내는 전파를 시청자에게까지 전달하는 통신망.
🗣️ 통신망 (通信網) @ Ví dụ cụ thể
- 통신망 가설. [가설 (架設)]
- 통신망. [망 (網)]
- 초고속 정보 통신망 구축으로 그것을 활용한 각종 서비스의 구현 및 발전이 이루어졌다. [구현 (具現/具顯)]
🌷 ㅌㅅㅁ: Initial sound 통신망
-
ㅌㅅㅁ (
특산물
)
: 어떤 지역에서 특별히 생산되는 물건.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ ĐẶC SẢN: Đồ vật được sản xuất đặc biệt ở vùng nào đó. -
ㅌㅅㅁ (
통신망
)
: 통신사나 신문사 등에서, 여러 곳에 사람을 보내 본사와 연락하도록 짜 놓은 연락 체계.
Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI THÔNG TIN: Hệ thống liên lạc được tạo ra để người được những cơ quan như công ty truyền thông hoặc báo chí cử đến một số nơi liên lạc với trụ sở chính. -
ㅌㅅㅁ (
토사물
)
: 토해 낸 음식물.
Danh từ
🌏 ĐỒ NÔN: Đồ ăn bị nôn ra. -
ㅌㅅㅁ (
토산물
)
: 그 지방에서만 특별히 나는 물건.
Danh từ
🌏 ĐẶC SẢN, THỔ SẢN: Đồ vật đặt biệt mà chỉ có ở vùng đó. -
ㅌㅅㅁ (
통성명
)
: 처음 만나서 인사할 때 서로 성과 이름을 알려 줌.
Danh từ
🌏 VIỆC GIỚI THIỆU DANH TÍNH, VIỆC GIỚI THIỆU LÀM QUEN: Việc cho biết tên và họ của nhau khi chào gặp gỡ lần đầu.
• Diễn tả tính cách (365) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)