🌟 구현 (具現/具顯)

Danh từ  

1. 이념이나 사상, 계획 등을 구체적인 모습으로 나타나게 함.

1. SỰ BIỂU HIỆN, SỰ CỤ THỂ HOÁ: Việc thể hiện ý niệm, tư tưởng hay kế hoạch bằng hình ảnh cụ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정의 구현.
    Implementing definitions.
  • Google translate 민주주의의 구현.
    The embodiment of democracy.
  • Google translate 사상의 구현.
    The embodiment of ideas.
  • Google translate 구현이 되다.
    Become an embodiment.
  • Google translate 구현을 하다.
    Implement.
  • Google translate 초고속 정보 통신망 구축으로 그것을 활용한 각종 서비스의 구현 및 발전이 이루어졌다.
    The implementation and development of various services using high-speed information communication network was achieved.
  • Google translate 대통령은 작은 정부의 구현을 위해 부서를 통합하고 개편하는 방안을 기획하였다.
    The president designed a plan to integrate and reorganize departments for the implementation of small government.
  • Google translate 정부는 ‘복지 사회의 구현’을 올해의 목표로 삼고 저소득층을 위한 재정 지원을 하겠다고 밝혔다.
    The government said it will set the goal of "implementation of a welfare society" this year and provide financial support for low-income families.

구현: embodiment; materialization; realization,ぐげん【具現】。じつげん【実現】。たいげん【体現】。ひょうげん【表現】,réalisation, concrétisation, matérialisation,realización, cristalización, implementación,تجسيد ، تجسيم ، تحقيق,хэрэгжүүлэлт, биежилт,sự biểu hiện, sự cụ thể hoá,การทำให้เป็นรูปร่างขึ้น, การทำให้เป็นตัวตน, การทำให้เป็นความจริง, การปรากฏเป็นจริงขึ้น, การทำให้เป็นจริง, การกลายเป็นความจริง,perwujudan, pengejawantahan, pelaksanaan, realisasi,воплощение; конкретизация; конкретное проявление; материализация,体现,实现,贯彻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구현 (구현)
📚 Từ phái sinh: 구현되다(具現/具顯되다): 이념이나 사상, 계획 등이 구체적인 모습으로 나타나게 되다. 구현하다(具現/具顯하다): 이념이나 사상, 계획 등을 구체적인 모습으로 나타나게 하다.

🗣️ 구현 (具現/具顯) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91)