🌟 구현하다 (具現/具顯 하다)

Động từ  

1. 이념이나 사상, 계획 등을 구체적인 모습으로 나타나게 하다.

1. BIỂU HIỆN, CỤ THỂ HOÁ: Thể hiện ý niệm, tư tưởng hay kế hoạch bằng hình ảnh cụ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 복지를 구현하다.
    Realize welfare.
  • Google translate 이념을 구현하다.
    Embody an ideology.
  • Google translate 정신을 구현하다.
    Embody the spirit.
  • Google translate 정의를 구현하다.
    Implement justice.
  • Google translate 작품으로 구현하다.
    Embody as a work.
  • Google translate 제도로 구현하다.
    Implemented as a system.
  • Google translate 이 소설가는 일제 강점기 당시 민족적 저항 정신을 구현한 소설을 창작하였다.
    A novel to implementation of the novelist at the time of japanese occupation, ethnic spirit of resistance and creativity.
  • Google translate 법은 사회의 정의를 구현하는 데 그 목적을 두어야 한다.
    The law shall aim at embodying the justice of society.
  • Google translate 사람에게는 의식주뿐만 아니라 삶의 의미를 구현해 나가는 즐거움과 보람이 필요하다.
    One needs not only food, clothing, and shelter, but also pleasure and reward in realizing the meaning of life.

구현하다: give shape to; embody; incarnate,ぐげんする【具現する】。じつげんする【実現する】。たいげんする【体現する】。ひょうげんする【表現する】,réaliser, concrétiser,materializar, realizar,يحقّق,хэрэгжүүлэх, биелүүлэх, бодитой болгох,biểu hiện, cụ thể hoá,ทำให้เป็นรูปเป็นร่างขึ้น, ทำให้เป็นตัวตน, ทำให้เป็นความจริง, , กลายเป็นความจริง, เป็นรูปเป็นร่างขึ้นมา, ปรากฏเป็นจริงขึ้น,mewujudkan,mengejawantahkan, melaksanakan, merealisasi,Конкретно проявлять; конкретизировать,体现,实现,贯彻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구현하다 (구현하다)
📚 Từ phái sinh: 구현(具現/具顯): 이념이나 사상, 계획 등을 구체적인 모습으로 나타나게 함.

🗣️ 구현하다 (具現/具顯 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Du lịch (98) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191)