🌟 구현하다 (具現/具顯 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구현하다 (
구현하다
)
📚 Từ phái sinh: • 구현(具現/具顯): 이념이나 사상, 계획 등을 구체적인 모습으로 나타나게 함.
🗣️ 구현하다 (具現/具顯 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 서법을 구현하다. [서법 (敍法)]
- 현대성을 구현하다. [현대성 (現代性)]
- 프로그래밍을 구현하다. [프로그래밍 (programming)]
- 예술미를 구현하다. [예술미 (藝術美)]
- 복지 사회를 구현하다. [복지 사회 (福祉社會)]
- 천리를 구현하다. [천리 (天理)]
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 구현하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191)