🌟 광활하다 (廣闊 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 광활하다 (
광ː활하다
) • 광활한 (광ː활한
) • 광활하여 (광ː활하여
) 광활해 (광ː활해
) • 광활하니 (광ː활하니
) • 광활합니다 (광ː활함니다
)
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 광활하다 (廣闊 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 땅이 광활하다. [땅]
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 광활하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7)