🌟 광활하다 (廣闊 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 광활하다 (
광ː활하다
) • 광활한 (광ː활한
) • 광활하여 (광ː활하여
) 광활해 (광ː활해
) • 광활하니 (광ː활하니
) • 광활합니다 (광ː활함니다
)
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 광활하다 (廣闊 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 땅이 광활하다. [땅]
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 광활하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104)