🌟 광활하다 (廣闊 하다)

  Tính từ  

1. 아주 넓다.

1. BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광활한 고원.
    A vast plateau.
  • 광활한 바다.
    A vast sea.
  • 광활한 숲.
    A vast forest.
  • 광활한 평원.
    A vast plain.
  • 대륙이 광활하다.
    The continent is vast.
  • 우주가 광활하다.
    The universe is vast.
  • 평야가 광활하다.
    The plain is vast.
  • 황제는 광활한 대륙을 통일하고 거대한 제국을 세웠다.
    The emperor unified the vast continent and established a great empire.
  • 끝을 알 수 없을 정도로 광활한 초원이 눈앞에 펼쳐졌다.
    A vast expanse of grass unfolded before one's eyes.
  • 먼 바다로 나가니 광활한 바다가 끝없이 펼쳐지고 육지는 보이지 않았다.
    Going out into the distant sea, the vast sea stretched endlessly and no land was visible.
  • 선생님, 우주는 얼마나 넓어요?
    Sir, how wide is the universe?
    우주는 상상을 초월할 만큼 광활하단다.
    The universe is vast beyond imagination.
Từ đồng nghĩa 드넓다: 막히는 것이 없이 아주 넓다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광활하다 (광ː활하다) 광활한 (광ː활한) 광활하여 (광ː활하여) 광활해 (광ː활해) 광활하니 (광ː활하니) 광활합니다 (광ː활함니다)
📚 thể loại: Hình dạng  

🗣️ 광활하다 (廣闊 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Luật (42) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104)