🌟 광활하다 (廣闊 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 광활하다 (
광ː활하다
) • 광활한 (광ː활한
) • 광활하여 (광ː활하여
) 광활해 (광ː활해
) • 광활하니 (광ː활하니
) • 광활합니다 (광ː활함니다
)
📚 thể loại: Hình dạng
🗣️ 광활하다 (廣闊 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 땅이 광활하다. [땅]
🌷 ㄱㅎㅎㄷ: Initial sound 광활하다
-
ㄱㅎㅎㄷ (
공허하다
)
: 아무것도 없이 텅 비다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRƠN: Trống rỗng không có bất cứ cái gì. -
ㄱㅎㅎㄷ (
광활하다
)
: 아주 넓다.
☆
Tính từ
🌏 BAO LA, MÊNH MÔNG, BẠT NGÀN: Rất rộng -
ㄱㅎㅎㄷ (
교활하다
)
: 간사하고 나쁜 꾀가 많다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢO HOẠT, GIAN GIẢO: Ranh ma và nhiều mưu mẹo xấu.
• Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159)