🌾 End:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 28 ALL : 33

(觀光) : 어떤 곳의 경치, 상황, 풍속 등을 찾아가서 구경함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THAM QUAN, CHUYẾN DU LỊCH: Việc tìm đến ngắm nhìn phong cảnh, hiện trạng hay phong tục tập quán của một nơi nào đó.

(脚光) : 많은 사람들의 관심 또는 사회적 주목과 인기. Danh từ
🌏 SỰ NỔI BẬT: Sự quan tâm của nhiều người hoặc sự chú ý và hâm mộ của xã hội.

(熱狂) : 너무 기쁘거나 흥분하여 미친 듯이 날뜀. 또는 그런 상태. Danh từ
🌏 SỰ CUỒNG NHIỆT: Sự nhảy múa như thể phát điên vì quá đỗi vui mừng hoặc phấn khích. Hoặc trạng thái như vậy.

(夜光) : 어두운 곳에서 빛을 냄. 또는 그런 물건. Danh từ
🌏 (SỰ) DẠ QUANG, ĐỒ DẠ QUANG: Sự phát ra ánh sáng từ nơi tối. Hoặc đồ vật như vậy.

(榮光) : 빛이 날 만큼 아름답고 자랑스러운 명예. Danh từ
🌏 SỰ VINH DỰ, SỰ VẺ VANG, SỰ VINH QUANG, SỰ VINH HIỂN: Danh dự cao đẹp và đáng tự hào đến mức tưởng chừng tỏa ra ánh hào quang.

(日光) : 해의 빛. Danh từ
🌏 ÁNH MẶT TRỜI, ÁNH NẮNG: Ánh sáng của mặt trời.

어리 : 남을 기쁘게 하거나 남에게 귀여움을 받으려고 어린아이처럼 행동하는 일. Danh từ
🌏 SỰ LÀM NŨNG, SỰ NHÕNG NHẼO: Việc hành động như trẻ con để làm người khác vui hoặc nhận được sự trìu mến từ người khác.

(逆光) : 사진을 찍을 때 대상의 뒤에서 비치는 광선. Danh từ
🌏 (SỰ) NGƯỢC SÁNG: Ánh sáng chiếu từ phía sau đối tượng khi chụp hình.

영화 (映畫狂) : 영화에 미쳐 있다고 할 만큼 영화를 몹시 좋아하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI MÊ PHIM, NGƯỜI NGHIỀN PHIM: Người rất thích phim đến mức gọi là phát điên vì phim ảnh.

- (鑛) : ‘광석’ 또는 ‘광산’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 MỎ: Hậu tố thêm nghĩa 'quặng' hoặc 'khoáng sản'.

(膀胱) : 오줌을 모아 두었다가 몸 밖으로 내보내는, 주머니 모양의 신체 기관. Danh từ
🌏 BÀNG QUANG: Bộ phận của cơ thể có hình chiếc túi, chứa nước tiểu rồi thải ra bên ngoài cơ thể.

(月光) : 달에서 나오는 빛. Danh từ
🌏 ÁNH TRĂNG, NGUYỆT QUANG: Ánh sáng hắt ra từ trăng.

(採光) : 창문 등으로 햇빛을 받아 안으로 들임. Danh từ
🌏 SỰ LẤY ÁNH SÁNG: Việc hứng lấy ánh sáng cho vào bên trong bằng cửa sổ...

해외 관 (海外觀光) : 다른 나라에 가서 그 나라의 풍경, 풍습, 문물 등을 구경함. None
🌏 SỰ THAM QUAN NƯỚC NGOÀI, DU LỊCH NƯỚC NGOÀI: Việc đi đến một nước khác và tham quan phong cảnh, phong tục, văn vật của nước đó.

(曙光) : 해가 떠올라 날이 밝아올 때 비치는 새벽의 빛. Danh từ
🌏 ÁNH BÌNH MINH: Ánh sáng sớm chiếu rọi khi mặt trời mọc và ngày hửng sáng.

(後光) : (비유적으로) 어떤 사물을 더욱 빛나게 하거나 돋보이게 하는 배경. Danh từ
🌏 HÀO QUANG, VẦNG HÀO QUANG: (cách nói ẩn dụ) Bối cảnh làm cho sự vật nào đó nổi bật hoặc chói sáng hơn nữa.

수집 (蒐集狂) : 특정한 물건을 모으는 데 몹시 빠져 있거나 무엇이든 닥치는 대로 모으려고 하는 병적인 버릇. 또는 그런 버릇이 있는 사람. Danh từ
🌏 NGHIỀN SƯU TẬP: Thói quen mang tính bệnh tật rất say mê vào việc tìm và tập hợp đồ vật đặc trưng hoặc có ý định tìm và tập hợp bất cứ thứ gì. Hoặc người có thói quen như vậy.

: 집안 살림에 쓰는 물건 등을 보관해 두는 장소. Danh từ
🌏 KHO, NHÀ KHO: Nơi bảo quản những vật dụng trong gia đình

- (狂) : ‘열광적으로 정신을 쏟는 사람’의 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 NGƯỜI SAY MÊ, NGƯỜI HÂM MỘ: Hậu tố thêm nghĩa 'người dồn hết tinh thần một cách đam mê'.

(光) : 해, 달, 전등, 불 등에서 나와 사물을 밝게 비추는 것. Danh từ
🌏 QUANG, ÁNH SÁNG, DẠ QUANG: Cái phát ra từ mặt trời, mặt trăng, đèn điện, lửa và chiếu sáng sự vật.

(螢光) : 어떤 물체가 엑스선이나 전자 빔 등을 받았을 때 내는 고유한 빛. Danh từ
🌏 HUỲNH QUANG: Ánh sáng riêng toả ra khi vật thể nào đó nhận tia X hay tia điện từ.

(遮光) : 햇빛이나 불빛이 밖으로 새거나 들어오지 않도록 막아서 가림. Danh từ
🌏 SỰ CẢN SÁNG, SỰ CHE: Sự ngăn và chắn không để cho ánh nắng hay ánh đèn không lọt ra ngoài hoặc vào trong được.

(鐵鑛) : 철을 포함하고 있어서 철을 뽑아내는 원료로 쓰이는 광석. Danh từ
🌏 QUẶNG SẮT: Quặng có chứa sắt nên dùng để khai thác sắt làm nguyên liệu.

(廢鑛) : 광산에서 금이나 석탄과 같은 광물을 캐내는 일을 그만둠. Danh từ
🌏 SỰ DỪNG KHAI THÁC: Việc ngừng khai thác khoáng vật như vàng hay than đá ở hầm mỏ .

(炭鑛) : 석탄을 캐내는 광산. Danh từ
🌏 MỎ THAN ĐÁ: Quặng khai thác than đá.

(發光) : 빛을 냄. Danh từ
🌏 SỰ PHÁT QUANG: Việc phát ra ánh sáng.

(閃光) : 순간적으로 강하게 번쩍이는 빛. Danh từ
🌏 ÁNH SÁNG LÓE: Ánh sáng nháy lên thật mạnh trong chốc lát.

독서 (讀書狂) : 책을 무척 좋아하여 책을 많이 읽는 사람. Danh từ
🌏 MỌT SÁCH, NGƯỜI ĐAM MÊ ĐỌC SÁCH: Người rất thích và đọc nhiều sách.

(感光) : 물질이 빛을 받아 화학적 변화를 일으킴. Danh từ
🌏 SỰ CẢM QUANG: Việc vật chất tiếp nhận ánh sáng và gây ra sự biến đổi hóa học.

(殘光) : 해가 질 때쯤의 약한 햇빛. Danh từ
🌏 ÁNH NẮNG CHIỀU: Ánh mặt trời yếu ớt vào khoảng thời gian mặt trời lặn.

(金鑛) : 금을 캐내는 광산. Danh từ
🌏 MỎ VÀNG: Mỏ khai thác vàng.

(風光) : 자연이나 지역의 아름다운 모습. Danh từ
🌏 CẢNH ĐẸP: Hình ảnh đẹp của tự nhiên hay khu vực.

(電光) : 번개가 칠 때 번쩍이는 빛. Danh từ
🌏 ÁNH CHỚP, TIA CHỚP: Ánh sáng loé lên khi có sấm chớp.


:
Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sở thích (103) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70)