🌟 감광 (感光)

Danh từ  

1. 물질이 빛을 받아 화학적 변화를 일으킴.

1. SỰ CẢM QUANG: Việc vật chất tiếp nhận ánh sáng và gây ra sự biến đổi hóa học.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감광 물질.
    A sensitive substance.
  • Google translate 감광 속도.
    Damping speed.
  • Google translate 감광 유제.
    A photosensitive emulsion.
  • Google translate 감광 작업.
    Mining operations.
  • Google translate 감광 작용.
    Dimming action.
  • Google translate 감광 재료.
    Damping materials.
  • Google translate 감광 필름.
    Damping film.
  • Google translate 감광 현상.
    Dimming phenomenon.
  • Google translate 필름을 햇빛에 비췄더니 감광 현상이 일어나서 못 쓰게 되었다.
    The film was sun-lighted and turned out to be useless.
  • Google translate 예전에는 감광 효과가 낮아서 사진을 현상하려면 필름이 오래 빛을 받아야 했다.
    In the old days, the effects of light were low, so the film had to be long lit to develop a photograph.
  • Google translate 필름에는 감광이 되는 물질이 칠해져 있죠?
    The film is painted with photosensitive material, right?
    Google translate 네, 그 물질이 빛 때문에 변하면서 사진이 찍히는 거죠.
    Yeah, the material changes because of the light, and it's photographed.

감광: photosensitization,かんこう【感光】,sensibilisation,fotosensibilidad, fotosensibilización,التعرض للضوء,гэрэлд мэдрэмтгий,sự cảm quang,ภาวะไวแสง,pencahayaan,светочувствительность,感光,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감광 (감ː광)
📚 Từ phái sinh: 감광되다: 별이나 태양의 빛이 지구의 대기에 흡수되어 감소되다., 빛에 감응하여 화학적 … 감광하다: 별이나 태양의 빛을 지구의 대기가 흡수하여 감소하다., 빛에 감응하여 화학적 …

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Gọi món (132) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119)