🌟 관광 (觀光)

☆☆☆   Danh từ  

1. 어떤 곳의 경치, 상황, 풍속 등을 찾아가서 구경함.

1. SỰ THAM QUAN, CHUYẾN DU LỊCH: Việc tìm đến ngắm nhìn phong cảnh, hiện trạng hay phong tục tập quán của một nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국내 관광.
    Domestic tourism.
  • Google translate 해외 관광.
    Overseas tours.
  • Google translate 관광 명소.
    Tourist attraction.
  • Google translate 관광 수입.
    Tourism income.
  • Google translate 관광 안내소.
    Tourist information center.
  • Google translate 관광 휴양 도시.
    Tourism and recreation city.
  • Google translate 관광을 다니다.
    Go sightseeing.
  • Google translate 관광을 떠나다.
    Set out for sightseeing.
  • Google translate 관광을 유치하다.
    Attract tourism.
  • Google translate 관광을 위해 서울을 찾는 외국인이 점차 증가하고 있다.
    More and more foreigners are visiting seoul for sightseeing.
  • Google translate 부모님께서 제주도로 관광을 떠나셔서 집에 며칠간 혼자 있게 되었다.
    My parents went sightseeing on jeju island and i was left home alone for a few days.
  • Google translate 주말에 뭐 하실 거예요?
    What are you going to do this weekend?
    Google translate 요즘 단풍이 예쁘다고 해서 가까운 산으로 관광을 가려고 해요.
    These days, i'm going to go sightseeing in the nearby mountains because i heard the autumn leaves are pretty.

관광: tourism,かんこう【観光】,tourisme,turismo,سياحة,аялал, жуулчлал,sự tham quan, chuyến du lịch,การท่องเที่ยว,pariwisata,туризм,旅游,观光,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관광 (관광)
📚 Từ phái sinh: 관광하다(觀光하다): 어떤 곳의 경치, 상황, 풍속 등을 찾아가서 구경하다.
📚 thể loại: Hoạt động lúc rảnh rỗi   Du lịch  


🗣️ 관광 (觀光) @ Giải nghĩa

🗣️ 관광 (觀光) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52)