🌟 요충 (要衝)

Danh từ  

1. 교통이나 상업, 군사적인 면에서 아주 중요한 지역.

1. VÙNG TRỌNG ĐIỂM, VỊ TRÍ QUAN TRỌNG: Khu vực rất quan trọng về mặt quân sự, thương mại hay giao thông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관광 요충.
    Tourist point.
  • Google translate 전략 요충.
    Strategic key points.
  • Google translate 지리적 요충.
    Geographical point.
  • Google translate 요충 역할.
    The role of keyworms.
  • Google translate 요충 지역.
    A key insect area.
  • Google translate 대전은 우리나라의 중앙에 위치해 있어 교통의 요충이다.
    Daejeon is located in the center of our country, so it is a major transportation hub.
  • Google translate 이 고지대는 이웃 나라와 국경을 접하고 있어 옛날부터 군사적 요충 역할을 했다.
    This highland is bordered by a neighboring country and has long served as a military point.
  • Google translate 이 거리에는 한국인들보다 외국인들이 더 많은 것 같아.
    I think there are more foreigners on this street than koreans.
    Google translate 이곳이 우리나라 관광 요충으로 통하잖아.
    This place is known as a tourist attraction in our country.
Từ đồng nghĩa 요충지(要衝地): 교통이나 상업, 군사적인 면에서 아주 중요한 지역.

요충: hub; center,ようしょう【要衝】。ようしょ【要所】。ようしょうのち【要衝の地】,point important, centre névralgique, nœud, artère,zona clave, área central, eje,نقطة استراتيجية,чухал газар, чухал бүс нутаг,vùng trọng điểm, vị trí quan trọng,จุดที่สำคัญ, พื้นที่ที่สำคัญ, จุดยุทธศาสตร์,tempat utama, tempat strategis,важный пункт; (стратегически) важная (ключевая) позиция,要冲,要地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요충 (요충)

🗣️ 요충 (要衝) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138)