🌟 요충지 (要衝地)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 요충지 (
요충지
)
🗣️ 요충지 (要衝地) @ Ví dụ cụ thể
- 교통의 요충지. [교통 (交通)]
🌷 ㅇㅊㅈ: Initial sound 요충지
-
ㅇㅊㅈ (
양치질
)
: 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH RĂNG SÚC MIỆNG: Việc đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된 것.
☆☆
Danh từ
🌏 THỂ CHẤT: Việc có liên quan đến cơ thể. -
ㅇㅊㅈ (
육체적
)
: 몸과 관련된.
☆☆
Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86)