🌟 요충지 (要衝地)

Danh từ  

1. 교통이나 상업, 군사적인 면에서 아주 중요한 지역.

1. VÙNG TRỌNG ĐIỂM, VÙNG QUAN TRỌNG: Khu vực rất quan trọng về mặt quân sự, thương nghiệp hay giao thông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 관광의 요충지.
    Main point of tourism.
  • Google translate 교통의 요충지.
    A hub of transportation.
  • Google translate 국방의 요충지.
    Key points of national defense.
  • Google translate 군사적 요충지.
    A military point.
  • Google translate 전략적 요충지.
    A strategic point.
  • Google translate 요충지 역할.
    A key point role.
  • Google translate 요충지가 되다.
    Become a key point.
  • Google translate 요충지를 점령하다.
    Occupy a key point.
  • Google translate 요충지로 성장하다.
    Grow into a key point.
  • Google translate 이 항구 도시는 옛날부터 여러 나라에서 온 상인들이 거쳐 가는 무역 거래의 요충지였다.
    This port city has long been a key point of trade between merchants from various countries.
  • Google translate 이곳은 항만 시설과 공항이 가까워 공업의 요충지로 성장하기에 좋은 조건을 갖추고 있다.
    This place has good conditions to grow into an industrial hub because of its proximity to port facilities and airports.
  • Google translate 어머니, 고향이 몇 년 사이에 많이 바뀐 것 같아요.
    Mother, i think your hometown has changed a lot over the years.
    Google translate 고속 도로와 철도가 개통되어서 교통의 요충지가 되면서 도시의 분위기가 많이 바뀌었단다.
    The opening of expressways and railways has changed the city's atmosphere a lot as it becomes a transportation hub.
Từ đồng nghĩa 요충(要衝): 교통이나 상업, 군사적인 면에서 아주 중요한 지역.

요충지: hub; center,ようしょうのち【要衝の地】。ようしょう【要衝】。ようしょ【要所】,point important, centre névralgique, nœud, artère,zona clave, área central, eje,منطقة استراتيجية,чухал газар, чухал бүс нутаг,vùng trọng điểm, vùng quan trọng,จุดที่สำคัญ, พื้นที่ที่สำคัญ, จุดยุทธศาสตร์,tempat utama, tempat strategis,важный пункт; (стратегически) важная (ключевая) позиция,要冲地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요충지 (요충지)

🗣️ 요충지 (要衝地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86)