🌟 육체적 (肉體的)

☆☆   Định từ  

1. 몸과 관련된.

1. THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 육체적 건강.
    Physical health.
  • Google translate 육체적 고통.
    Physical pain.
  • Google translate 육체적 노동.
    Physical labor.
  • Google translate 육체적 피로.
    Physical fatigue.
  • Google translate 육체적 활동.
    Physical activity.
  • Google translate 육체적 피로는 일을 하고 나서 근육이 피로한 상태를 말한다.
    Physical fatigue refers to a condition in which the muscles are tired after work.
  • Google translate 사람들은 흔히 ‘건강’이라고 하면 육체적 건강만을 생각하지만, 정신적인 건강 또한 중요하다.
    People often only think of physical health when it comes to 'health', but mental health is also important.
  • Google translate 몸 쓰는 일만 하다가 공부하려니 어때?
    How do you feel about studying after only doing physical work?
    Google translate 육체적 고통은 정신적인 스트레스에 비하면 아무것도 아니더라고.
    Physical pain is nothing compared to mental stress.
Từ trái nghĩa 정신적(精神的): 정신에 관계되는.

육체적: physical,にくたいてき【肉体的】,(dét.) corporel, physique,corpóreo, corporal, físico, carnal,جسدي/جسماني,бие махбодын, физиологийн,thuộc về thể chất,ทางร่างกาย,secara fisik, jasmaniah,телесный; физический,肉体的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 육체적 (육체적)
📚 Từ phái sinh: 육체(肉體): 사람의 몸.
📚 thể loại: Sức khỏe  


🗣️ 육체적 (肉體的) @ Giải nghĩa

🗣️ 육체적 (肉體的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)