🌟 황홀감 (恍惚感)

Danh từ  

1. 마음이나 시선을 빼앗겨 흥분된 느낌.

1. CẢM GIÁC NGÂY NGẤT, CẢM GIÁC ĐÊ MÊ, CẢM GIÁC MÊ LY: Cảm giác bị lôi cuốn tâm trí hay ánh nhìn dẫn đến hưng phấn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 육체적 황홀감.
    Physical ecstasy.
  • Google translate 황홀감이 감싸다.
    A sense of ecstasy envelopes.
  • Google translate 황홀감을 느끼다.
    Feel ecstatic.
  • Google translate 황홀감에 도취되다.
    Drunk with ecstasy.
  • Google translate 황홀감에 잠기다.
    Be ecstatic.
  • Google translate 황홀감에 젖다.
    Drenched in ecstasy.
  • Google translate 이렇게 큰 무대에 선다는 것만으로도 나는 깊은 황홀감에 취했다.
    Just being on such a big stage like this, i was deeply enraptured.
  • Google translate 황홀감에 사로잡힌 여인은 꿈꾸는 듯이 몽롱한 표정이었다.
    The woman in ecstasy looked dreamy.
  • Google translate 그토록 바라던 꿈을 이룬 기분이 어떠하십니까?
    How do you feel about achieving your dream?
    Google translate 한동안은 황홀감에 빠져 정신을 차릴 수 없을 것 같습니다.
    I'm in ecstasy for a while and i can't seem to get myself together.

황홀감: ecstasy; trance; rapture,こうこつかん【恍惚感】,extase, ravissement,embelesamiento, éxtasis,نشوة,догдлох сэтгэл, хөөрөх сэтгэл,cảm giác ngây ngất, cảm giác đê mê, cảm giác mê ly,ความรู้สึกหลงใหล, ความรู้สึกลุ่มหลง, ความรู้สึกปลาบปลื้ม,perasaan terpikat, perasaan senang, perasaan terpesona, perasaan gembira,очарованность,恍惚感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 황홀감 (황홀감)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82)