🌟 흡혈귀 (吸血鬼)

Danh từ  

1. 밤에 무덤에서 나와 사람의 피를 빨아 먹는다고 하는 귀신.

1. QUỶ HÚT MÁU: Quỷ được cho rằng thường hiện ra từ những ngôi mộ vào ban đêm rồi hút máu của người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흡혈귀 분장.
    Vampire makeup.
  • Google translate 흡혈귀 영화.
    A vampire film.
  • Google translate 흡혈귀가 되다.
    Become a vampire.
  • Google translate 흡혈귀가 등장하다.
    Vampires appear.
  • Google translate 흡혈귀가 피를 빨다.
    A vampire sucks blood.
  • Google translate 영화에서는 흡혈귀가 송곳니로 사람의 목덜미를 물고 피를 빨았다.
    In the movie, a vampire bit a person's throat with his fangs and sucked blood.
  • Google translate 승규는 귀신 중에서도 밤에 나와 피를 빨아 먹는다는 흡혈귀를 가장 무서워했다.
    Seung-gyu was most afraid of vampires who came out at night and sucked blood.
  • Google translate 너는 어렸을 때 흡혈귀가 있다는 말을 믿었어?
    Did you believe in vampires when you were a kid?
    Google translate 응, 그래서 밤에는 흡혈귀를 만날까 봐 밖에도 못 나갔어.
    Yeah, so i couldn't go outside at night because i was afraid i'd meet a vampire.

흡혈귀: vampire,きゅうけつき【吸血鬼】。バンパイア,vampire,vampiro,مصّاص الدماء,цус сорогч, вампир,quỷ hút máu,ผีดูดเลือด,vampir, hantu penghisap darah, drakula,вампир,吸血鬼,

2. (비유적으로) 다른 사람의 것을 빼앗거나 몹시 괴롭히는 사람.

2. QUỶ HÚT MÁU: (cách nói ẩn dụ) Người lấy đi cái của người khác hoặc gây phiền nhiễu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흡혈귀같이 착취하다.
    Exploit like a vampire.
  • Google translate 흡혈귀처럼 굴다.
    Behave like a vampire.
  • Google translate 지주는 마치 흡혈귀처럼 소작농들을 심하게 착취하였다.
    The landlord exploited the peasants like a vampire.
  • Google translate 오늘도 야근한 거야?
    Did you work overtime again today?
    Google translate 응. 이놈의 회사가 흡혈귀처럼 사람을 부려 먹네.
    Yeah. this company is like a vampire.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흡혈귀 (흐펼귀)

🗣️ 흡혈귀 (吸血鬼) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)