💕 Start: 흡
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 24 ALL : 27
•
흡수
(吸收)
:
안이나 속으로 빨아들임.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẤM, SỰ NGẤM, SỰ HẤP THU: Việc hút vào bên trong.
•
흡사
(恰似)
:
거의 같을 정도로 비슷한 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẦN NHƯ, MỘT CÁCH GIỐNG NHƯ: Hình ảnh tương tự tới mức gần như giống.
•
흡연
(吸煙)
:
담배를 피움.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HÚT THUỐC: Việc hút thuốc lá.
•
흡사하다
(恰似 하다)
:
거의 같을 정도로 비슷하다.
Tính từ
🌏 GẦN NHƯ, GIỐNG NHƯ: Tương tự tới mức gần như giống.
•
흡사히
(恰似 히)
:
거의 같을 정도로 비슷하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GẦN NHƯ, MỘT CÁCH GIỐNG NHƯ: Tương tự tới mức gần như giống.
•
흡수되다
(吸收 되다)
:
안이나 속으로 빨려 들어가다.
Động từ
🌏 BỊ THẤM, BỊ NGẤM, BỊ THẤM HÚT: Bị hút vào trong hoặc bên trong.
•
흡수력
(吸收力)
:
빨아들이는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC HẤP THU, SỨC LÔI CUỐN, SỨC THẤM HÚT: Khả năng hút vào.
•
흡수성
(吸收性)
:
빨아들이는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HẤP THU, TÍNH CHẤT THẤM HÚT: Tính chất hút vào.
•
흡수시키다
(吸收 시키다)
:
안이나 속으로 빨아들이게 하다.
Động từ
🌏 KHIẾN CHO HẤP THỤ, LÀM CHO THẤM VÀO: Làm cho bị hút vào trong hay bên trong.
•
흡수하다
(吸收 하다)
:
안이나 속으로 빨아들이다.
Động từ
🌏 THẤM, NGẤM, THẤM HÚT: Hút vào trong hoặc bên trong.
•
흡연석
(吸煙席)
:
담배를 피워도 되는 좌석.
Danh từ
🌏 GHẾ HÚT THUỐC, CHỖ HÚT THUỐC: Ghế ngồi được phép hút thuốc lá.
•
흡연실
(吸煙室)
:
담배를 피울 수 있게 따로 만들어 둔 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG HÚT THUỐC: Phòng làm riêng để có thể hút thuốc lá.
•
흡연자
(吸煙者)
:
담배를 피우는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HÚT THUỐC: Người hút thuốc lá.
•
흡연하다
(吸煙 하다)
:
담배를 피우다.
Động từ
🌏 HÚT THUỐC: Hút thuốc lá.
•
흡인
(吸引)
:
빨아들이거나 끌어당김.
Danh từ
🌏 SỰ HÚT: Việc kéo lại hoặc cuốn vào.
•
흡인되다
(吸引 되다)
:
빨려 들어가거나 끌려 가게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HÚT, BỊ HÚT: Làm cho kéo lại hoặc cuốn vào.
•
흡인력
(吸引力)
:
빨아들이거나 끌어당기는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC HÚT, LỰC HÚT: Sức mạnh kéo lại hoặc hút vào.
•
흡입
(吸入)
:
기체나 액체 등을 빨아들임.
Danh từ
🌏 SỰ HÍT VÀO, SỰ HÚT VÀO: Việc hút vào chất khí hay chất lỏng…
•
흡입되다
(吸入 되다)
:
기체나 액체 등이 빨려 들어가다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HÍT VÀO, BỊ HÚT VÀO: Chất khí hay chất lỏng... được hút vào.
•
흡입하다
(吸入 하다)
:
기체나 액체 등을 빨아들이다.
Động từ
🌏 HÍT VÀO, HÚT VÀO: Hút vào chất khí hay chất lỏng...
•
흡족
(洽足)
:
조금도 모자람이 없을 정도로 넉넉하여 만족함.
Danh từ
🌏 SỰ SUNG TÚC, SỰ DƯ DẢ, SỰ THOẢ THUÊ: Việc hài lòng và đầy đủ tới mức không thiếu gì.
•
흡족하다
(洽足 하다)
:
조금도 모자람이 없을 정도로 넉넉하여 만족하다.
Tính từ
🌏 SUNG TÚC, DƯ DẢ, THOẢ THUÊ: Hài lòng và đầy đủ tới mức không thiếu gì.
•
흡족히
(洽足 히)
:
조금도 모자람이 없을 정도로 넉넉하여 만족하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SUNG TÚC, MỘT CÁCH DƯ DẢ, MỘT CÁCH THOẢ THUÊ: Một cách hài lòng và đầy đủ tới mức không thiếu gì.
•
흡착
(吸着)
:
어떤 물질이 달라붙음.
Danh từ
🌏 SỰ GẮN CHẶT, SỰ BÁM CHẶT: Việc vật chất nào đó dính chặt.
•
흡착되다
(吸着 되다)
:
어떤 물질이 달라붙게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GẮN CHẶT, ĐƯỢC BÁM CHẶT: Vật chất nào đó được dính chặt.
•
흡착하다
(吸着 하다)
:
어떤 물질이 달라붙다.
Động từ
🌏 GẮN CHẶT, BÁM CHẶT: Vật chất nào đó dính chặt.
•
흡혈귀
(吸血鬼)
:
밤에 무덤에서 나와 사람의 피를 빨아 먹는다고 하는 귀신.
Danh từ
🌏 QUỶ HÚT MÁU: Quỷ được cho rằng thường hiện ra từ những ngôi mộ vào ban đêm rồi hút máu của người.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47)