🌟 흡수성 (吸收性)

Danh từ  

1. 빨아들이는 성질.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뛰어난 흡수성.
    Excellent absorbency.
  • Google translate 흡수성이 나쁘다.
    Bad absorbency.
  • Google translate 흡수성이 없다.
    Not absorbent.
  • Google translate 흡수성이 있다.
    Absorbable.
  • Google translate 흡수성이 좋다.
    It is absorbent.
  • Google translate 흡수성을 갖추다.
    To be absorbent.
  • Google translate 이 옷은 흡수성이 없어서 땀이 잘 빠지지 않는다.
    This garment is not absorbent and does not sweat well.
  • Google translate 나는 땀을 많이 흘리는 편이라 흡수성이 좋은 원단으로 만든 옷만 입는다.
    I sweat a lot, so i only wear clothes made of fabric that is absorbent.
  • Google translate 종이 중에 펜이 금방 마르는 거 없나요?
    Do you have any paper that dries quickly?
    Google translate 이 종이는 흡수성이 뛰어나서 잉크를 금방 빨아들여 펜이 묻어나지 않아요.
    This paper is so absorbent that it sucks in ink quickly and doesn't get a pen on it.

흡수성: absorptiveness; absorption,きゅうしゅうせい【吸収性】,,absorbencia,طبيعة الامتصاص,уусгах шинж, шингээх чанар,tính chất hấp thu, tính chất thấm hút,คุณสมบัติดึงดูด, คุณสมบัติดูดซึม,penyerapan, penghisapan, penarikan,впитываемость,吸收性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흡수성 (흡쑤썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28)