🌟 흡수성 (吸收性)

Danh từ  

1. 빨아들이는 성질.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뛰어난 흡수성.
    Excellent absorbency.
  • Google translate 흡수성이 나쁘다.
    Bad absorbency.
  • Google translate 흡수성이 없다.
    Not absorbent.
  • Google translate 흡수성이 있다.
    Absorbable.
  • Google translate 흡수성이 좋다.
    It is absorbent.
  • Google translate 흡수성을 갖추다.
    To be absorbent.
  • Google translate 이 옷은 흡수성이 없어서 땀이 잘 빠지지 않는다.
    This garment is not absorbent and does not sweat well.
  • Google translate 나는 땀을 많이 흘리는 편이라 흡수성이 좋은 원단으로 만든 옷만 입는다.
    I sweat a lot, so i only wear clothes made of fabric that is absorbent.
  • Google translate 종이 중에 펜이 금방 마르는 거 없나요?
    Do you have any paper that dries quickly?
    Google translate 이 종이는 흡수성이 뛰어나서 잉크를 금방 빨아들여 펜이 묻어나지 않아요.
    This paper is so absorbent that it sucks in ink quickly and doesn't get a pen on it.

흡수성: absorptiveness; absorption,きゅうしゅうせい【吸収性】,,absorbencia,طبيعة الامتصاص,уусгах шинж, шингээх чанар,tính chất hấp thu, tính chất thấm hút,คุณสมบัติดึงดูด, คุณสมบัติดูดซึม,penyerapan, penghisapan, penarikan,впитываемость,吸收性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흡수성 (흡쑤썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81)