🌷 Initial sound: ㅎㅅㅅ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 10 ALL : 12

희소식 (喜消息) : 기쁜 소식. Danh từ
🌏 TIN LÀNH, TIN TỐT: Tin mừng.

현실성 (現實性) : 현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH HIỆN THỰC: Tính chất có hoặc có thể tạo nên trong thực tế hiện tại.

항상성 (恒常性) : 늘 일정한 상태를 유지하려는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ỔN ĐỊNH: Tính chất luôn luôn duy trì trạng thái nhất định.

혈색소 (血色素) : 적혈구 속에 있으며 산소를 운반하며 피의 붉은 빛깔을 내는 물질. Danh từ
🌏 HUYẾT SẮC TỐ, HEMOGLOBIN: Chất có trong hồng cầu, vận chuyển oxi đi khắp cơ thể và tạo màu đỏ của máu.

희소성 (稀少性) : 매우 드물고 적은 성질이나 상태. Danh từ
🌏 TÍNH THƯA THỚT, TÍNH KHAN HIẾM: Tính chất hay trạng thái rất ít và không phổ biến.

합숙소 (合宿所) : 여러 사람이 한데 머무르는 곳. Danh từ
🌏 NƠI CÙNG Ở: Nơi mà nhiều người lưu lại một chỗ.

항소심 (抗訴審) : 항소 사건에 대한 법원의 심사나 재판. Danh từ
🌏 PHIÊN TÒA XÉT XỬ KHÁNG ÁN, PHIÊN TÒA XÉT XỬ KHÁNG CÁO: Sự xét xử hoặc thẩm tra của tòa án đối với vụ việc kháng án.

호신술 (護身術) : 태권도, 유도 등 몸을 보호하기 위한 무술. Danh từ
🌏 VÕ THUẬT TỰ VỆ: Võ thuật nhằm bảo vệ thân thể như Taekwondo, Yudo...

하숙생 (下宿生) : 방세와 밥값을 내고 남의 집에 머물면서 먹고 자는 학생. Danh từ
🌏 SINH VIÊN Ở TRỌ, HỌC SINH Ở TRỌ: Học sinh trả tiền phòng và tiền ăn rồi ăn ngủ ở nhà người khác.

한세상 (한 世上) : 사람이 한평생 사는 동안. Danh từ
🌏 MỘT ĐỜI, MỘT KIẾP: Khoảng thời gian mà con người sống một đời người.

흡수성 (吸收性) : 빨아들이는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HẤP THU, TÍNH CHẤT THẤM HÚT: Tính chất hút vào.

확실성 (確實性) : 틀림없이 그러한 성질. Danh từ
🌏 TÍNH XÁC THỰC, TÍNH CHẮC CHẮN: Tính chất chắc chắn như vậy.


:
Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110)