🌟 혈색소 (血色素)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 혈색소 (
혈쌕쏘
)
🌷 ㅎㅅㅅ: Initial sound 혈색소
-
ㅎㅅㅅ (
희소식
)
: 기쁜 소식.
☆
Danh từ
🌏 TIN LÀNH, TIN TỐT: Tin mừng. -
ㅎㅅㅅ (
현실성
)
: 현재 실제로 있거나 이루어질 수 있는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH HIỆN THỰC: Tính chất có hoặc có thể tạo nên trong thực tế hiện tại. -
ㅎㅅㅅ (
항상성
)
: 늘 일정한 상태를 유지하려는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH ỔN ĐỊNH: Tính chất luôn luôn duy trì trạng thái nhất định. -
ㅎㅅㅅ (
혈색소
)
: 적혈구 속에 있으며 산소를 운반하며 피의 붉은 빛깔을 내는 물질.
Danh từ
🌏 HUYẾT SẮC TỐ, HEMOGLOBIN: Chất có trong hồng cầu, vận chuyển oxi đi khắp cơ thể và tạo màu đỏ của máu. -
ㅎㅅㅅ (
희소성
)
: 매우 드물고 적은 성질이나 상태.
Danh từ
🌏 TÍNH THƯA THỚT, TÍNH KHAN HIẾM: Tính chất hay trạng thái rất ít và không phổ biến. -
ㅎㅅㅅ (
합숙소
)
: 여러 사람이 한데 머무르는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI CÙNG Ở: Nơi mà nhiều người lưu lại một chỗ. -
ㅎㅅㅅ (
항소심
)
: 항소 사건에 대한 법원의 심사나 재판.
Danh từ
🌏 PHIÊN TÒA XÉT XỬ KHÁNG ÁN, PHIÊN TÒA XÉT XỬ KHÁNG CÁO: Sự xét xử hoặc thẩm tra của tòa án đối với vụ việc kháng án. -
ㅎㅅㅅ (
호신술
)
: 태권도, 유도 등 몸을 보호하기 위한 무술.
Danh từ
🌏 VÕ THUẬT TỰ VỆ: Võ thuật nhằm bảo vệ thân thể như Taekwondo, Yudo... -
ㅎㅅㅅ (
하숙생
)
: 방세와 밥값을 내고 남의 집에 머물면서 먹고 자는 학생.
Danh từ
🌏 SINH VIÊN Ở TRỌ, HỌC SINH Ở TRỌ: Học sinh trả tiền phòng và tiền ăn rồi ăn ngủ ở nhà người khác. -
ㅎㅅㅅ (
한세상
)
: 사람이 한평생 사는 동안.
Danh từ
🌏 MỘT ĐỜI, MỘT KIẾP: Khoảng thời gian mà con người sống một đời người. -
ㅎㅅㅅ (
흡수성
)
: 빨아들이는 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT HẤP THU, TÍNH CHẤT THẤM HÚT: Tính chất hút vào. -
ㅎㅅㅅ (
확실성
)
: 틀림없이 그러한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH XÁC THỰC, TÍNH CHẮC CHẮN: Tính chất chắc chắn như vậy.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Mối quan hệ con người (52)