🌟 흡수성 (吸收性)

Danh từ  

1. 빨아들이는 성질.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뛰어난 흡수성.
    Excellent absorbency.
  • 흡수성이 나쁘다.
    Bad absorbency.
  • 흡수성이 없다.
    Not absorbent.
  • 흡수성이 있다.
    Absorbable.
  • 흡수성이 좋다.
    It is absorbent.
  • 흡수성을 갖추다.
    To be absorbent.
  • 이 옷은 흡수성이 없어서 땀이 잘 빠지지 않는다.
    This garment is not absorbent and does not sweat well.
  • 나는 땀을 많이 흘리는 편이라 흡수성이 좋은 원단으로 만든 옷만 입는다.
    I sweat a lot, so i only wear clothes made of fabric that is absorbent.
  • 종이 중에 펜이 금방 마르는 거 없나요?
    Do you have any paper that dries quickly?
    이 종이는 흡수성이 뛰어나서 잉크를 금방 빨아들여 펜이 묻어나지 않아요.
    This paper is so absorbent that it sucks in ink quickly and doesn't get a pen on it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흡수성 (흡쑤썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Giáo dục (151) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Hẹn (4) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46)