🌟 흡사하다 (恰似 하다)

Tính từ  

1. 거의 같을 정도로 비슷하다.

1. GẦN NHƯ, GIỐNG NHƯ: Tương tự tới mức gần như giống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흡사한 목소리.
    Similar voice.
  • Google translate 흡사한 얼굴.
    Similar face.
  • Google translate 흡사하게 따라하다.
    Similar to.
  • Google translate 흡사하게 흉내 내다.
    Similar to.
  • Google translate 모양이 흡사하다.
    Be similar in shape.
  • Google translate 얼굴이 흡사하다.
    Face is similar.
  • Google translate 폐렴은 초기에 단순 감기와 흡사한 증상이 나타난다.
    Pneumonia early appears similar to a simple cold.
  • Google translate 승규는 스승인 김 화백의 그림을 흡사하게 모사해 내었다.
    Seung-gyu imitated the painting of his teacher, kim.
  • Google translate 자네는 목소리가 자네 부친과 아주 흡사하군.
    You sound like your father.
    Google translate 네, 목소리뿐 아니라 성격도 많이 닮았습니다.
    Yeah, not just his voice, but his personality.

흡사하다: similar; alike,こくじする【酷似する】。そっくりだ,semblable,parecido, casi idéntico,يماثل,ижил, төстэй,gần như, giống như,เหมือนกัน, คล้ายกัน, คล้ายคลึงกัน, คล้าย ๆ กัน, ทำนองเดียวกัน,persis sama, serupa,схожий; похожий,恰似,近似,酷似,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흡사하다 (흡싸하다) 흡사한 (흡싸한) 흡사하여 (흡싸하여) 흡사해 (흡싸해) 흡사하니 (흡싸하니) 흡사합니다 (흡싸함니다)
📚 Từ phái sinh: 흡사(恰似): 거의 같을 정도로 비슷한 모양.

🗣️ 흡사하다 (恰似 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159)