🌟 흡착하다 (吸着 하다)

Động từ  

1. 어떤 물질이 달라붙다.

1. GẮN CHẶT, BÁM CHẶT: Vật chất nào đó dính chặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흡착하는 성질.
    Adsorbing properties.
  • Google translate 먼지가 흡착하다.
    Dust adsorbs.
  • Google translate 분진이 흡착하다.
    Dust adsorbs.
  • Google translate 세균이 흡착하다.
    Bacteria adsorb.
  • Google translate 표면에 흡착하다.
    Adsorb on a surface.
  • Google translate 나는 옷에 흡착해 있던 먼지를 털어 냈다.
    I shook off the dust that had been adsorbed in my clothes.
  • Google translate 일단 곰팡이가 벽지에 흡착한 이후에는 빠르게 퍼져 나갔다.
    Once the fungus adsorbed on the wallpaper, it spread quickly.
  • Google translate 코 안에는 왜 코털이 있어요?
    Why is there a nose hair in your nose?
    Google translate 응, 코로 들어오는 유해한 물질들을 흡착하기 위해서란다.
    Yes, to absorb harmful substances entering the nose.

흡착하다: adhere; stick,きゅうちゃくする【吸着する】。くっつく【くっ付く】,s'adsorber,adsorber,يلتصق,барьцалдах, наалдах,gắn chặt, bám chặt,เกาะติด, ดูดซับ, ดูดซึม, ดูดกลืน,menempel, menyerap,,吸附,贴在,粘在,黏在,吸住,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흡착하다 (흡차카다)
📚 Từ phái sinh: 흡착(吸着): 어떤 물질이 달라붙음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Du lịch (98) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)