🌟 흡연실 (吸煙室)

Danh từ  

1. 담배를 피울 수 있게 따로 만들어 둔 방.

1. PHÒNG HÚT THUỐC: Phòng làm riêng để có thể hút thuốc lá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공항의 흡연실.
    Smoking room at the airport.
  • Google translate 흡연실의 위치.
    Location of smoking rooms.
  • Google translate 흡연실을 설치하다.
    Set up a smoking room.
  • Google translate 흡연실을 찾다.
    Find a smoking room.
  • Google translate 흡연실에 가다.
    Go to the smoking room.
  • Google translate 흡연실에서 담배를 피다.
    Smoking in the smoking room.
  • Google translate 우리 사무실은 따로 지정된 흡연실을 제외하고는 금연 구역이다.
    Our office is a non-smoking area except for designated smoking rooms.
  • Google translate 흡연실 안에서는 남자들이 모여 담배를 피우면서 담소를 나누고 있었다.
    Inside the smoking room, men were gathering to smoke and chat.
  • Google translate 여기에서 담배를 피워도 되나요?
    May i smoke here?
    Google translate 아니요. 담배를 피우려면 옥상에 있는 흡연실로 가세요.
    No. if you want to smoke, go to the smoking room on the roof.

흡연실: smoking room,きつえんしつ【喫煙室】,fumoir,sala de fumar, fumadero,غرفة التدخين,тамхи татдаг өрөө,phòng hút thuốc,ห้องสูบบุหรี่,ruang merokok,,吸烟室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흡연실 (흐변실)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)