🌟 활약상 (活躍相)

Danh từ  

1. 활발히 활동하는 모습.

1. VẺ SÔI ĐỘNG, VẺ HOẠT ĐỘNG TÍCH CỰC: Hình ảnh hoạt động một cách sôi nổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공격수의 활약상.
    Attacker's performance.
  • Google translate 선수들의 활약상.
    The performance of the athletes.
  • Google translate 뛰어난 활약상.
    Excellent performance.
  • Google translate 활약상이 돋보이다.
    Excellent performance.
  • Google translate 활약상을 보이다.
    Show activity.
  • Google translate 국제 무대에서 뛰어난 활약상을 보여 온 김 감독의 은퇴는 아쉬운 소식이었다.
    The retirement of kim, who has shown outstanding performances on the international stage, was disappointing news.
  • Google translate 이번 경기는 특히 수비수들의 활약상이 돋보이는 경기였다.
    This game was particularly impressive for defenders.
  • Google translate 무슨 프로그램을 하길래 티브이를 그렇게 열심히 보고 있니?
    What kind of program are you watching so hard on tv?
    Google translate 이번 올림픽에서 있었던 우리 선수들의 활약상을 모아서 보여 주는 프로그램이야.
    It's a program that brings together the performances of our athletes at this olympics.

활약상: activity; performance,かつやくぶり【活躍ぶり】,performance,actividad, desempeño, rendimiento,مظاهر النشاط، مظهر فعّال,идэвхтэй байдал,vẻ sôi động, vẻ hoạt động tích cực,ท่าทางมีชีวิตชีวา, ลักษณะที่ทำตัวให้มีชีวิตชีวา,peran aktif, keaktifan,,活跃,积极状态,积极表现,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 활약상 (화략쌍)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48)