🌷 Initial sound: ㅎㅇㅅ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 16 ALL : 19

하얀색 (하얀 色) : 눈이나 우유의 빛깔과 같이 밝고 선명한 흰색. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG TINH: Màu trắng sáng rõ như màu của tuyết hay sữa.

회의실 (會議室) : 여럿이 모여 의논할 때에 쓰는 방. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÒNG HỌP: Phòng dùng khi mọi người tụ họp bàn bạc.

형용사 (形容詞) : 사람이나 사물의 성질이나 상태를 나타내는 품사. Danh từ
🌏 TÍNH TỪ: Từ loại thể hiện tính chất hay trạng thái của con người hay sự vật.

해인사 (海印寺) : 경상남도 가야산에 있는 절. 신라 시대에 세워졌으며, 팔만대장경 경판을 소장하고 있다. Danh từ
🌏 HAEINSA; CHÙA HAEIN: Ngôi chùa ở núi Gaya thuộc tỉnh Gyeongsangnam. Được xây dựng vào thời Silla và đang lưu giữ bản kinh Bát Vạn Đại Tạng Kinh.

허영심 (虛榮心) : 자기의 분수에 넘치고 실속이 없이 겉을 화려하게 꾸미려는 마음. Danh từ
🌏 LÒNG HAM MUỐN, SỰ HƯ VINH: Lòng muốn tô vẽ vẻ ngoài mà không có thực chất và vượt quá điều kiện của mình một cách thái quá.

흡연석 (吸煙席) : 담배를 피워도 되는 좌석. Danh từ
🌏 GHẾ HÚT THUỐC, CHỖ HÚT THUỐC: Ghế ngồi được phép hút thuốc lá.

항의서 (抗議書) : 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 내용을 적은 문서. Danh từ
🌏 ĐƠN KIẾN NGHỊ: Văn bản ghi lại nội dung phản đối về việc nào đó không đúng hoặc không hài lòng.

흡연실 (吸煙室) : 담배를 피울 수 있게 따로 만들어 둔 방. Danh từ
🌏 PHÒNG HÚT THUỐC: Phòng làm riêng để có thể hút thuốc lá.

해왕성 (海王星) : 태양에서 여덟째로 가까운 행성. Danh từ
🌏 HẢI VƯƠNG TINH, SAO HẢI VƯƠNG: Hành tinh thứ tám ở gần mặt trời.

활약상 (活躍相) : 활발히 활동하는 모습. Danh từ
🌏 VẺ SÔI ĐỘNG, VẺ HOẠT ĐỘNG TÍCH CỰC: Hình ảnh hoạt động một cách sôi nổi.

한의사 (韓醫師) : 우리나라 전통 의술로 치료하는 의사. Danh từ
🌏 BÁC SĨ ĐÔNG Y, BÁC SĨ Y HỌC DÂN TỘC: Bác sĩ chữa trị theo y học cổ truyền Hàn Quốc.

해안선 (海岸線) : 바다와 육지가 맞닿은 선. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BỜ BIỂN: Đường nơi biển và đất liền chạm nhau.

해양성 (海洋性) : 바다가 가지는 특별한 성질. Danh từ
🌏 TÍNH HẢI DƯƠNG, TÍNH ĐẠI DƯƠNG, TÍNH CHẤT BIỂN: Tính chất đặc biệt mà biển có được.

효율성 (效率性) : 들인 노력이나 힘에 대한 결과의 비율이 높은 특성. Danh từ
🌏 TÍNH HIỆU SUẤT, TÍNH NĂNG SUẤT: Tính chất thể hiện tỉ lệ kết quả của sức lực hay công sức dành cho việc nào đó.

휴양소 (休養所) : 편안히 쉬면서 건강을 잘 돌볼 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 곳. Danh từ
🌏 KHU AN DƯỠNG, KHU NGHỈ DƯỠNG: Nơi có lắp đặt thiết bị để có thể nghỉ ngơi thoải mái và chăm sóc sức khoẻ.

확인서 (確認書) : 어떤 사실을 틀림없다고 인정하는 내용의 글이나 서류. Danh từ
🌏 GIẤY XÁC NHẬN: Văn bản hay tài liệu mang nội dung công nhận sự thật nào đó chính xác là như vậy.

활엽수 (闊葉樹) : 감나무, 오동나무, 참나무 등과 같이 잎이 평평하고 넓은 나무. Danh từ
🌏 CÂY LÁ TO BẢN: Cây lá to và rộng giống như cây dâu, cây sồi. cây hông...

혼인식 (婚姻式) : 부부가 됨을 약속하는 의식. Danh từ
🌏 HÔN LỄ, LỄ KẾT HÔN: Nghi thức cam kết việc trở thành vợ chồng.

환영사 (歡迎辭) : 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이하는 뜻으로 하는 인사말. Danh từ
🌏 LỜI CHÀO MỪNG: Lời chào với ý nghĩa vui mừng được đón tiếp người tìm đến.


:
Giáo dục (151) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Sở thích (103) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23)