🌟 해안선 (海岸線)

Danh từ  

1. 바다와 육지가 맞닿은 선.

1. ĐƯỜNG BỜ BIỂN: Đường nơi biển và đất liền chạm nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단조로운 해안선.
    A monotonous coastline.
  • Google translate 해안선 국경.
    Coastal border.
  • Google translate 해안선 방어.
    Coastal line defense.
  • Google translate 해안선의 굴곡.
    The flexure of a coastline.
  • Google translate 해안선의 길이.
    The length of the coastline.
  • Google translate 해안선이 길다.
    The coastline is long.
  • Google translate 해안선이 복잡하다.
    The coastline is complicated.
  • Google translate 해안선이 이어지다.
    The coastline continues.
  • Google translate 해안선에서 떨어지다.
    Fall off the shoreline.
  • Google translate 우리나라의 남해안은 해안선이 복잡하다.
    The southern coast of our country has a complicated coastline.
  • Google translate 해군은 국경에 가까운 해안선을 방어하기 위해 밤낮없이 경계하고 있다.
    The navy is on alert day and night to defend the coastline close to the border.
  • Google translate 올여름 휴가철에는 해안선을 따라 쭉 늘어서 있는 해수욕장에 많은 사람이 찾아왔다.
    This summer vacation season, many people came to the beaches that line the coastline.
  • Google translate 야, 여기 정말 경치가 좋다! 바다를 보면서 달릴 수 있다니!
    Hey, what a beautiful view here! i can't believe i can run while looking at the sea!
    Google translate 해안선을 따라 도로가 이어져 있어서 드라이브를 하기에 아주 좋지.
    Roads are connected along the coastline, which is great for driving.

해안선: coastline; shoreline,かいがんせん【海岸線】,ligne côtière,costa, litoral,خطّ  شاطئ البحر، خط الساحل,далайн эргийн шугам, далайн хөвөөний шугам,đường bờ biển,แนวชายฝั่งทะเล,garis pantai,линия морского берега,海平线,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해안선 (해ː안선)

🗣️ 해안선 (海岸線) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)