🌟 확인서 (確認書)

Danh từ  

1. 어떤 사실을 틀림없다고 인정하는 내용의 글이나 서류.

1. GIẤY XÁC NHẬN: Văn bản hay tài liệu mang nội dung công nhận sự thật nào đó chính xác là như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사망 확인서.
    Death confirmation.
  • Google translate 확인서를 내다.
    Issue a confirmation letter.
  • Google translate 확인서를 받다.
    Receive a letter of confirmation.
  • Google translate 확인서를 쓰다.
    Write a confirmation letter.
  • Google translate 확인서를 제출하다.
    Submit confirmation.
  • Google translate 확인서에 날인하다.
    Sign a confirmation letter.
  • Google translate 나는 봉사 활동 확인서를 학교에 제출했다.
    I submitted a certificate of volunteer work to the school.
  • Google translate 그가 증거로 제출한 확인서는 조작된 것이라서 믿을 수 없었다.
    The confirmation he presented as evidence was fabricated and could not be trusted.
  • Google translate 이제 돈을 다 갚게 되셨군요.
    Now you're paying all the money back.
    Google translate 네, 빚을 다 갚았다는 확인서를 써 주셨으면 합니다.
    Yes, i'd like you to write a confirmation that you've paid off your debts.

확인서: confirmation; certificate,かくにんしょ【確認書】,attestation, certificat,constancia, certificado,شهادة,баталгаа, нотолгоо, баталсан бичиг,giấy xác nhận,หนังสือยืนยัน, หนังสือรับรอง,dokumen konfirmasi, surat pengesahan, surat pengukuhan,удостоверение,确认书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확인서 (화긴서)

🗣️ 확인서 (確認書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119)