🌟 확인서 (確認書)

Danh từ  

1. 어떤 사실을 틀림없다고 인정하는 내용의 글이나 서류.

1. GIẤY XÁC NHẬN: Văn bản hay tài liệu mang nội dung công nhận sự thật nào đó chính xác là như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사망 확인서.
    Death confirmation.
  • 확인서를 내다.
    Issue a confirmation letter.
  • 확인서를 받다.
    Receive a letter of confirmation.
  • 확인서를 쓰다.
    Write a confirmation letter.
  • 확인서를 제출하다.
    Submit confirmation.
  • 확인서에 날인하다.
    Sign a confirmation letter.
  • 나는 봉사 활동 확인서를 학교에 제출했다.
    I submitted a certificate of volunteer work to the school.
  • 그가 증거로 제출한 확인서는 조작된 것이라서 믿을 수 없었다.
    The confirmation he presented as evidence was fabricated and could not be trusted.
  • 이제 돈을 다 갚게 되셨군요.
    Now you're paying all the money back.
    네, 빚을 다 갚았다는 확인서를 써 주셨으면 합니다.
    Yes, i'd like you to write a confirmation that you've paid off your debts.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확인서 (화긴서)

🗣️ 확인서 (確認書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138)