🌟 항의서 (抗議書)

Danh từ  

1. 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 내용을 적은 문서.

1. ĐƠN KIẾN NGHỊ: Văn bản ghi lại nội dung phản đối về việc nào đó không đúng hoặc không hài lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공식 항의서.
    An official protest.
  • Google translate 항의서를 발송하다.
    Send out a protest letter.
  • Google translate 항의서를 쓰다.
    Write a protest.
  • Google translate 항의서를 전달하다.
    Deliver a protest letter.
  • Google translate 항의서를 접수하다.
    Receive a complaint.
  • Google translate 노조는 회사 측에 부당 해고를 철회하라는 항의서를 제출하였다.
    The union filed a protest with the company to withdraw its unfair dismissal.
  • Google translate 우리 회사는 불량품을 납품한 업체에 시정하라는 항의서를 보냈다.
    Our company has sent a protest to the supplier who delivered the defective goods to correct them.
  • Google translate 재개발을 반대하는 우리의 의지를 당국에 전달합시다.
    Let us convey to the authorities our will to oppose redevelopment.
    Google translate 좋습니다. 그런 의미에서 모두들 이 항의서에 서명하시죠.
    All right. in that sense, let's all sign this protest.

항의서: letter of protest; letter of complaint; letter of claim,こうぎしょ【抗議書】。こうぎじょう【抗議状】,protestation écrite, lettre de protestation,carta de protesta, carta de queja,مذكرة اعتراض، شكوى,эсэргүүцлийн бичиг,đơn kiến nghị,หนังสือคัดค้าน, หนังสือประท้วง,surat protes, dokumen pertentangan,письменный протест; листовка против,抗议书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항의서 (항ː의서) 항의서 (항ː이서)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Hẹn (4) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)