💕 Start:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 46 ALL : 60

공 (航空) : 비행기로 공중을 날아다님. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÀNG KHÔNG: Việc bay lượn trên không trung bằng máy bay.

공권 (航空券) : 비행기에 탈 수 있는 표. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VÉ MÁY BAY: Vé để có thể đi máy bay.

상 (恒常) : 어느 때에나 변함없이. ☆☆☆ Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi.

공료 (航空料) : 비행기 등을 이용할 때 내는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 PHÍ HÀNG KHÔNG: Tiền trả khi sử dụng máy bay...

의 (抗議) : 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHẢN KHÁNG, SỰ QUỞ TRÁCH, SỰ CHỐNG ĐỐI: Việc chủ trương thái độ phản đối vì việc gì đó không đúng đắn hoặc không hài lòng.

공기 (航空機) : 사람이나 물건을 싣고 공중을 날아다닐 수 있는 교통수단. Danh từ
🌏 MÁY BAY: Phương tiện giao thông chở người và hành lý rồi có thể bay lượn trên không trung.

공사 (航空社) : 비행기를 사용하여 사람을 태워 보내거나 물건을 실어 보내는 일을 하는 회사. Danh từ
🌏 HÃNG HÀNG KHÔNG: Công ty sử dụng máy bay để thực hiện việc chuyên chở người hoặc đồ vật.

구 (港口) : 배가 드나들 수 있도록 강가나 바닷가에 만든 시설. Danh từ
🌏 CẢNG: Cơ sở được làm ở bờ sông hay bờ biển để tàu thuyền có thể ra vào.

로 (航路) : 배가 바다 위에서 지나다니는 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BIỂN: Con đường mà tàu thuyền đi qua trên biển.

목 (項目) : 법률이나 규정 등의 각각의 부분. Danh từ
🌏 ĐIỀU KHOẢN, HẠNG MỤC: Từng phần của pháp luật hay quy định v.v..

문 (肛門) : 배설물을 몸 밖으로 내보내는 소화 기관의 가장 아래쪽에 있는 구멍. Danh từ
🌏 HẬU MÔN: Lỗ ở phía dưới cùng của cơ quan tiêu hoá, đưa các chất thải ra bên ngoài cơ thể.

생제 (抗生劑) : 다른 미생물이나 생물의 세포를 선택적으로 억제하거나 죽이는 약. Danh từ
🌏 THUỐC KHÁNG SINH: Thuốc diệt hoặc kìm hãm một cách có chọn lọc các tế bào sinh vật hoặc các vi sinh vật khác.

아리 (缸 아리) : 진흙을 구워 만드는, 아래와 위가 좁고 배가 동그랗게 부른 그릇. Danh từ
🌏 CHUM, VẠI: Đồ đựng được nung từ đất sét, có miệng và đáy hóp lại, còn thân thì phình ra.

암 (抗癌) : 암세포가 늘어나는 것을 억제하거나 암세포를 죽임. Danh từ
🌏 SỰ ĐIỀU TRỊ UNG THƯ: Việc ức chế sự phát triển của các tế bào ung thư hoặc tiêu diệt các tế bào ung thư.

(項) : 내용을 체계적으로 나누어 서술하는 단위. Danh từ
🌏 MỤC, ĐIỀU: Đơn vị chia nội dung rồi trình bày một cách hệ thống.

- (抗) : '그것에 저항하는'의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 KHÁNG: Tiền tố thêm nghĩa "chống lại cái đó".

간 (巷間) : 시골 마을의 사회. Danh từ
🌏 LÀNG QUÊ: Cộng đồng làng xã ở nông thôn.

거 (抗拒) : 순순히 따르지 않고 맞서서 대들거나 반대함. Danh từ
🌏 SỰ KHÁNG CỰ: Việc không tuân theo hoàn toàn mà đối đầu rồi cãi lại hoặc phản đối.

거하다 (抗拒 하다) : 순순히 따르지 않고 맞서서 대들거나 반대하다. Động từ
🌏 KHÁNG CỰ: Không tuân theo hoàn toàn mà đối đầu rồi cãi lại hoặc phản đối.

고 (抗告) : 법원의 결정이나 명령을 따르지 않고, 다시 재판을 요구하는 일. 또는 그런 절차. Danh từ
🌏 SỰ KHÁNG CÁO: Việc không theo mệnh lệnh hay quyết định của toà án mà yêu cầu xử lại. Hoặc trình tự như vậy.

고하다 (抗告 하다) : 법원의 결정이나 명령을 따르지 않고, 다시 재판을 요구하다. Động từ
🌏 KHÁNG CÁO: Không theo mệnh lệnh hay quyết định của toà án mà yêu cầu xử lại.

공 모함 (航空母艦) : 비행기 등을 싣고 다니면서 뜨고 내리게 할 수 있는 시설을 갖춘 해군의 군함. None
🌏 HÀNG KHÔNG MẪU HẠM, TÀU SÂN BAY: Quân hạm của hải quân được trang bị thiết bị có thể chở máy bay, cho máy bay hạ cánh và cất cánh.

공 사진 (航空寫眞) : 지도를 만들거나 지질 조사 등에 이용하기 위해 항공기에서 지상의 모습을 찍은 사진. None
🌏 ẢNH HÀNG KHÔNG: Ảnh chụp hình ảnh mặt đất bằng máy ảnh có tính năng tốt ở trên máy bay đang bay trên không trung để sử dụng vào việc điều tra địa chất hoặc làm bản đồ.

공 우편 (航空郵便) : 비행기로 편지나 물건 등을 보내거나 실어 나르는 업무. 또는 그 제도. None
🌏 BƯU CHÍNH HÀNG KHÔNG: Nghiệp vụ gửi hoặc chuyển thư từ hay hàng hoá bằng máy bay. Hoặc chế độ đó.

공로 (航空路) : 비행기가 안전하게 다닐 수 있도록 확실하게 정해져 있는 공중의 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG HÀNG KHÔNG: Đường trên không trung được định ra chính xác để máy bay có thể đi lại an toàn.

공편 (航空便) : 비행기 등을 이용하는 교통편. Danh từ
🌏 PHƯƠNG TIỆN HÀNG KHÔNG: Phương tiện giao thông sử dụng máy bay.

구 도시 (港口都市) : 항구가 있는 바닷가의 도시. None
🌏 THÀNH PHỐ CẢNG: Đô thị ở bờ biển có cảng.

구성 (恒久性) : 변하지 않고 오래가는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH VĨNH CỬU, TÍNH VĨNH VIỄN, TÍNH BỀN VỮNG: Tính chất lâu bền và không thay đổi.

구적 (恒久的) : 변하지 않고 오래가는. Định từ
🌏 MANG TÍNH VĨNH CỬU, MANG TÍNH VĨNH VIỄN, MANG TÍNH BỀN VỮNG: Lâu bền và không thay đổi.

구적 (恒久的) : 변하지 않고 오래가는 것. Danh từ
🌏 TÍNH VĨNH CỬU, TÍNH VĨNH VIỄN, TÍNH BỀN VỮNG: Cái lâu bền và không thay đổi

균 (抗菌) : 부패나 병 등을 일으키는 미생물에 저항함. Danh từ
🌏 SỰ KHÁNG KHUẨN: Việc chống lại vi sinh vật gây nên bệnh hoặc phân huỷ thối rữa.

렬 (行列) : 같은 조상을 둔 후손들을 세대별로 구분하여 나타내는 말. Danh từ
🌏 TÔNG CHI HỌ HÀNG, NHÁNH HỌ: Từ thể hiện quan hệ họ hàng giữa các nhánh được chia ra từ phả hệ nối tiếp trực tiếp từ cùng một tổ tiên.

만 (港灣) : 바닷가가 안쪽으로 휘어 들어가서 배 등이 안전하게 머물 수 있고, 화물이나 사람이 배에서 육지로 오르내리기에 편리한 곳. 또는 그렇게 만든 곳. Danh từ
🌏 CẢNG VỊNH: Nơi mà bờ biển thụt vào bên trong để tàu thuyền có thể neo đậu an toàn, tiện lợi cho người hay hàng hóa lên xuống giữa tàu với đất liền. Hoặc khu vực làm như vậy.

변 (抗辯) : 다른 사람의 주장에 맞서 옳고 그름을 따짐. Danh từ
🌏 SỰ NGỤY BIỆN, SỰ CÃI, SỰ KHÁNG NGHỊ: Việc phản bác lại chủ trương của người khác và lí sự đúng sai.

변 (抗卞) : 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장함. Danh từ
🌏 SỰ PHỦ NHẬN, SỰ BÁC BỎ: Việc chủ trương sự phản đối về việc nào đó không đúng đắn hoặc về việc nào đó mà mình không hài lòng.

변하다 (抗卞 하다) : 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장하다. Động từ
🌏 PHỦ NHẬN, BÁC BỎ: Khẳng định sự phản đối về việc nào đó không đúng đắn hoặc về việc nào đó mà mình không hài lòng.

변하다 (抗辯 하다) : 다른 사람의 주장에 맞서 옳고 그름을 따지다. Động từ
🌏 NGỤY BIỆN, CÃI, KHÁNG NGHỊ: Phản bác lại chủ trương của người khác và lí sự đúng sai.

복 (降伏/降服) : 적이나 상대편의 힘에 눌려 자신의 뜻을 굽히고 복종함. Danh từ
🌏 SỰ QUY PHỤC, SỰ ĐẦU HÀNG: Việc chịu sự áp đặt bởi sức mạnh của quân địch hoặc đối phương nên không thể theo ý muốn của mình được và phải phục tùng quân địch hoặc đối phương.

복하다 (降伏/降服 하다) : 적이나 상대편의 힘에 눌려 자신의 뜻을 굽히고 복종하다. Động từ
🌏 QUY PHỤC, ĐẦU HÀNG: Chịu sự áp đặt bởi sức mạnh của quân địch hoặc đối phương nên không thể theo ý muốn của mình được và phải phục tùng quân địch hoặc đối phương.

상성 (恒常性) : 늘 일정한 상태를 유지하려는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ỔN ĐỊNH: Tính chất luôn luôn duy trì trạng thái nhất định.

성 (恒星) : 보이는 위치를 바꾸지 아니하고 별자리를 구성하며, 스스로 빛을 내는 별. Danh từ
🌏 ĐỊNH TINH: Ngôi sao không thay đổi vị trí mà con người nhìn thấy, đồng thời cấu tạo nên vị trí của các ngôi sao và tự phát sáng.

소 (抗訴) : 민사나 형사 소송에서 판결을 받아들이지 않고 다시 재판할 것을 요구함. 또는 그러한 일. Danh từ
🌏 SỰ KHÁNG ÁN, SỰ KHÁNG CÁO: Việc không chấp nhận phán quyết và yêu cầu xử lại ở tòa án cấp cao hơn trong tố tụng dân sự hoặc hình sự. Hoặc việc làm đó.

소심 (抗訴審) : 항소 사건에 대한 법원의 심사나 재판. Danh từ
🌏 PHIÊN TÒA XÉT XỬ KHÁNG ÁN, PHIÊN TÒA XÉT XỬ KHÁNG CÁO: Sự xét xử hoặc thẩm tra của tòa án đối với vụ việc kháng án.

소하다 (抗訴 하다) : 민사나 형사 소송에서 판결을 받아들이지 않고 다시 재판할 것을 요구하다. Động từ
🌏 KHÁNG ÁN, CHỐNG ÁN, KHÁNG CÁO: Không chấp nhận phát quyết và yêu cầu xử lại ở tòa án cấp cao hơn trong tố tụng dân sự hoặc hình sự.

시 (恒時) : 보통 때. Danh từ
🌏 THƯỜNG NGÀY, HẰNG NGÀY: Lúc bình thường.

시 (恒時) : 똑같은 상태로 언제나. Phó từ
🌏 LUÔN, THƯỜNG: Lúc nào cũng ở trạng thái giống hệt.

암제 (抗癌劑) : 암세포가 커지거나 늘어나는 것을 억제하는 물질이나 약. Danh từ
🌏 THUỐC TRỊ UNG THƯ: Thuốc hoặc chất làm ức chế sự phát triển của tế bào ung thư hoặc tiêu diệt tế bào ung thư.

원 (抗原) : 생물의 몸속에 들어가서 항체를 만들게 하는 물질. Danh từ
🌏 KHÁNG NGUYÊN: Chất có tính chất protein, đi vào trong cơ thể của sinh vật và thúc đẩy sự tạo ra kháng thể.

의서 (抗議書) : 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 내용을 적은 문서. Danh từ
🌏 ĐƠN KIẾN NGHỊ: Văn bản ghi lại nội dung phản đối về việc nào đó không đúng hoặc không hài lòng.

의하다 (抗議 하다) : 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 뜻을 주장하다. Động từ
🌏 PHẢN KHÁNG, QUỞ TRÁCH, CHỐNG ĐỐI: Tỏ thái độ phản đối về việc gì đó không đúng đắn hoặc không hài lòng.

일 (抗日) : 일본 제국주의의 침략과 통치에 맞서서 싸움. Danh từ
🌏 (SỰ) KHÁNG NHẬT: Việc đối đầu và chống lại sự xâm lược và thống trị của đế quốc Nhật Bản.

쟁 (抗爭) : 맞서 싸움. Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI KHÁNG, SỰ ĐẤU TRANH, SỰ KHÁNG CỰ: Việc đối đầu và chiến đấu.

쟁하다 (抗爭 하다) : 맞서 싸우다. Động từ
🌏 ĐỐI KHÁNG, ĐẤU TRANH, KHÁNG CỰ: Đối đầu và chiến đấu.

전 (抗戰) : 적에 맞서 싸움. Danh từ
🌏 SỰ KHÁNG CHIẾN, SỰ KHÁNG CỰ, SỰ ĐẤU TRANH: Sự đối đầu và chống lại quân địch.

체 (抗體) : 항원의 자극에 의해 몸속에서 만들어지는 물질. Danh từ
🌏 KHÁNG THỂ: Chất được tạo ra trong cơ thể nhờ vào sự phản ứng của kháng nguyên.

해 (航海) : 배를 타고 바다 위를 다님. Danh từ
🌏 HÀNG HẢI, SỰ VƯỢT BIỂN, SỰ DU LỊCH TRÊN BIỂN: Việc đi lại trên biển bằng thuyền.

해사 (航海士) : 선장을 도와서 배를 운항하는 데 필요한 업무를 맡아 하는 선원. Danh từ
🌏 HOA TIÊU: Thủy thủ được giao nhiệm vụ giúp đỡ cho thuyền trưởng và các công việc cần thiết cho việc vận hành con tàu.

해술 (航海術) : 배를 운항하는 기술. Danh từ
🌏 KỸ THUẬT HÀNG HẢI: Kỹ thuật vận hành con tàu.

해하다 (航海 하다) : 배를 타고 바다 위를 다니다. Động từ
🌏 VƯỢT BIỂN, DU LỊCH TRÊN BIỂN: Đi lại trên biển bằng thuyền.

히스타민제 (抗 histamine 劑) : 항원과 항체의 반응 때문에 몸 안에 생기는 알레르기성 증상을 억제하는 약. Danh từ
🌏 THUỐC KHÁNG HISTAMINE: Thuốc ức chế các triệu chứng dị ứng, phát sinh trong cơ thể bởi phản ứng giữa kháng thể và kháng nguyên.


:
Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255)