🌟 항쟁 (抗爭)

Danh từ  

1. 맞서 싸움.

1. SỰ ĐỐI KHÁNG, SỰ ĐẤU TRANH, SỰ KHÁNG CỰ: Việc đối đầu và chiến đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무력 항쟁.
    The armed struggle.
  • Google translate 반봉건 항쟁.
    Anti-bongun uprising.
  • Google translate 시민 항쟁.
    Civil uprising.
  • Google translate 항쟁을 벌이다.
    Continue a struggle.
  • Google translate 항쟁을 일으키다.
    Provoke a struggle.
  • Google translate 항쟁을 전개하다.
    Develop a struggle.
  • Google translate 항쟁을 진압하다.
    Suppress the uprising.
  • Google translate 항쟁을 하다.
    Have a struggle.
  • Google translate 항쟁에 참여하다.
    Participate in the struggle.
  • Google translate 이 도시에서 군부 독재를 반대하는 민주화 항쟁이 시작되었다.
    The pro-democracy uprising against military dictatorship began in this city.
  • Google translate 관리의 수탈에 못 이긴 농민들의 불만은 결국 농민 항쟁으로 이어졌다.
    The discontent of the peasants who failed to win over the exploitation of the officials eventually led to the peasant uprising.
  • Google translate 이 기념관에는 독립운동가들의 항쟁 기록이 많이 있습니다.
    There are many records of the struggle of independence fighters in this memorial hall.
    Google translate 그렇군요. 이분들이 목숨을 걸고 싸워 주신 덕분에 우리가 이렇게 살 수 있게 된 거죠.
    I see. because they fought for their lives, we were able to live like this.
Từ đồng nghĩa 항전(抗戰): 적에 맞서 싸움.

항쟁: protest; struggle; resistance,こうそう【抗争】,opposition, lutte, résistance,protesta, lucha, resistencia,نضال، نزاع، كفاح,эсэргүүцэл, тэмцэл,sự đối kháng, sự đấu tranh, sự kháng cự,การต่อสู้, การปะทะ, ความขัดแย้ง,perlawanan, pertentangan, pertarungan,противостояние,抗争,反抗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 항쟁 (항ː쟁)
📚 Từ phái sinh: 항쟁하다(抗爭하다): 맞서 싸우다.

🗣️ 항쟁 (抗爭) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52)