🌟 한자 (漢字)

☆☆   Danh từ  

1. 중국에서 만들어 오늘날에도 쓰고 있는 중국 고유의 문자.

1. HÁN TỰ, CHỮ HÁN: Văn tự vốn có của Trung Quốc, được tạo ra ở Trung Quốc và đến ngày nay vẫn đang được dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한자 공부.
    Studying chinese characters.
  • Google translate 한자 수업.
    Chinese character class.
  • Google translate 한자 쓰기.
    Writing chinese characters.
  • Google translate 한자 자전.
    Chinese character rotation.
  • Google translate 한자의 부수.
    The incidental of chinese characters.
  • Google translate 한자의 획순.
    The order of strokes of chinese characters.
  • Google translate 한자를 사용하다.
    Use chinese characters.
  • Google translate 한자가 어렵다.
    Chinese characters are difficult.
  • Google translate 한자를 외우다.
    Memorize chinese characters.
  • Google translate 한자를 읽다.
    Read chinese characters.
  • Google translate 한자로 쓰다.
    Write in chinese characters.
  • Google translate 일곱 살인 승규는 벌써 한자로 자기 이름을 쓸 줄 안다.
    Seven-year-old seung-gyu already knows how to write his name in chinese characters.
  • Google translate 우리나라에서도 한글이 창제되기 전에는 한자만 사용했다.
    Even in korea, only chinese characters were used before hangeul was created.
  • Google translate 나는 중국어로 말을 할 수는 있지만 한자를 읽을 줄은 모른다.
    I can speak chinese, but i can't read chinese.
  • Google translate 지수야, 이 한자 무슨 글자인지 알아?
    Jisoo, do you know what this chinese character is?
    Google translate 나도 잘 모르겠어. 옥편을 찾아 봐.
    I'm not sure. look for the rooftop.

한자: Chinese characters,かんじ【漢字】,caractère chinois,caracteres chinos,الحروف الصينيّة,ханз, ханз үсэг,Hán tự, chữ Hán,อักษรจีน, ตัวหนังสือจีน,Kanji,китайский иероглиф,汉字,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한자 (한ː짜)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Ngôn ngữ  


🗣️ 한자 (漢字) @ Giải nghĩa

🗣️ 한자 (漢字) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59)