🌟 국한문 (國漢文)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 국한문 (
구칸문
)
🗣️ 국한문 (國漢文) @ Ví dụ cụ thể
- 선생님께서는 국한문 혼용을 반대하고 한글 전용을 주장하셨다. [혼용 (混用)]
🌷 ㄱㅎㅁ: Initial sound 국한문
-
ㄱㅎㅁ (
기행문
)
: 여행하며 보고 듣고 느끼고 경험한 것을 적은 글.
☆
Danh từ
🌏 BÀI KÝ HÀNH, BÀI NHẬT KÝ DU LỊCH: Bài viết ghi lại những điều đã được nghe, nhìn, cảm nhận và trải nghiệm trong chuyến du lịch. -
ㄱㅎㅁ (
국한문
)
: 한글과 한자.
Danh từ
🌏 HÀN TỰ VÀ HÁN TỰ: Chữ Hàn và chữ Hán. -
ㄱㅎㅁ (
광화문
)
: 서울에 있는 경복궁의 남쪽 정문.
Danh từ
🌏 GWANGHWAMUN; QUANG HÓA MÔN: Cửa chính phía nam của Gyeongbokgung (cung Cảnh Phúc) ở Seoul. -
ㄱㅎㅁ (
구한말
)
: 조선 말기에서 대한 제국까지의 시기.
Danh từ
🌏 HẬU KỲ JOSEON: Thời kỳ từ cuối Joseon tới Đại Hàn Đế Quốc. -
ㄱㅎㅁ (
간행물
)
: 책, 신문, 그림 등 인쇄되어 세상에 나온 것.
Danh từ
🌏 ẤN PHẨM: Sách, báo, tranh ảnh… được in ấn và ra đời.
• Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xem phim (105) • Tâm lí (191)