🌟 간행물 (刊行物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 간행물 (
간행물
)
🗣️ 간행물 (刊行物) @ Giải nghĩa
🗣️ 간행물 (刊行物) @ Ví dụ cụ thể
- 정기 간행물 1호. [정기 간행물 (定期刊行物)]
- 정기 간행물을 구독하다. [정기 간행물 (定期刊行物)]
- 정기 간행물을 내다. [정기 간행물 (定期刊行物)]
- 정기 간행물에 싣다. [정기 간행물 (定期刊行物)]
- 나는 협회에서 발행하는 정기 간행물을 매달 구독하고 있다. [정기 간행물 (定期刊行物)]
- 우리 학회에서는 학회 동정을 담은 정기 간행물을 격월로 출판한다. [정기 간행물 (定期刊行物)]
- 간행물 발간. [발간 (發刊)]
- 우리 출판사에서는 간행물 앞표지에 모든 참여자의 서명을 인쇄하는 전통이 있다. [인쇄하다 (印刷하다)]
🌷 ㄱㅎㅁ: Initial sound 간행물
-
ㄱㅎㅁ (
기행문
)
: 여행하며 보고 듣고 느끼고 경험한 것을 적은 글.
☆
Danh từ
🌏 BÀI KÝ HÀNH, BÀI NHẬT KÝ DU LỊCH: Bài viết ghi lại những điều đã được nghe, nhìn, cảm nhận và trải nghiệm trong chuyến du lịch. -
ㄱㅎㅁ (
국한문
)
: 한글과 한자.
Danh từ
🌏 HÀN TỰ VÀ HÁN TỰ: Chữ Hàn và chữ Hán. -
ㄱㅎㅁ (
광화문
)
: 서울에 있는 경복궁의 남쪽 정문.
Danh từ
🌏 GWANGHWAMUN; QUANG HÓA MÔN: Cửa chính phía nam của Gyeongbokgung (cung Cảnh Phúc) ở Seoul. -
ㄱㅎㅁ (
구한말
)
: 조선 말기에서 대한 제국까지의 시기.
Danh từ
🌏 HẬU KỲ JOSEON: Thời kỳ từ cuối Joseon tới Đại Hàn Đế Quốc. -
ㄱㅎㅁ (
간행물
)
: 책, 신문, 그림 등 인쇄되어 세상에 나온 것.
Danh từ
🌏 ẤN PHẨM: Sách, báo, tranh ảnh… được in ấn và ra đời.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả ngoại hình (97)