🌟 광화문 (光化門)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 광화문 (
광화문
)
🗣️ 광화문 (光化門) @ Giải nghĩa
- 종로 (鍾路/鐘路) : 서울특별시 광화문 네거리에서 동대문에 이르는 큰 거리.
🗣️ 광화문 (光化門) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅎㅁ: Initial sound 광화문
-
ㄱㅎㅁ (
기행문
)
: 여행하며 보고 듣고 느끼고 경험한 것을 적은 글.
☆
Danh từ
🌏 BÀI KÝ HÀNH, BÀI NHẬT KÝ DU LỊCH: Bài viết ghi lại những điều đã được nghe, nhìn, cảm nhận và trải nghiệm trong chuyến du lịch. -
ㄱㅎㅁ (
국한문
)
: 한글과 한자.
Danh từ
🌏 HÀN TỰ VÀ HÁN TỰ: Chữ Hàn và chữ Hán. -
ㄱㅎㅁ (
광화문
)
: 서울에 있는 경복궁의 남쪽 정문.
Danh từ
🌏 GWANGHWAMUN; QUANG HÓA MÔN: Cửa chính phía nam của Gyeongbokgung (cung Cảnh Phúc) ở Seoul. -
ㄱㅎㅁ (
구한말
)
: 조선 말기에서 대한 제국까지의 시기.
Danh từ
🌏 HẬU KỲ JOSEON: Thời kỳ từ cuối Joseon tới Đại Hàn Đế Quốc. -
ㄱㅎㅁ (
간행물
)
: 책, 신문, 그림 등 인쇄되어 세상에 나온 것.
Danh từ
🌏 ẤN PHẨM: Sách, báo, tranh ảnh… được in ấn và ra đời.
• Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59)