🌟 기행문 (紀行文)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기행문 (
기행문
)
📚 thể loại: Văn học Ngôn ngữ
🌷 ㄱㅎㅁ: Initial sound 기행문
-
ㄱㅎㅁ (
기행문
)
: 여행하며 보고 듣고 느끼고 경험한 것을 적은 글.
☆
Danh từ
🌏 BÀI KÝ HÀNH, BÀI NHẬT KÝ DU LỊCH: Bài viết ghi lại những điều đã được nghe, nhìn, cảm nhận và trải nghiệm trong chuyến du lịch. -
ㄱㅎㅁ (
국한문
)
: 한글과 한자.
Danh từ
🌏 HÀN TỰ VÀ HÁN TỰ: Chữ Hàn và chữ Hán. -
ㄱㅎㅁ (
광화문
)
: 서울에 있는 경복궁의 남쪽 정문.
Danh từ
🌏 GWANGHWAMUN; QUANG HÓA MÔN: Cửa chính phía nam của Gyeongbokgung (cung Cảnh Phúc) ở Seoul. -
ㄱㅎㅁ (
구한말
)
: 조선 말기에서 대한 제국까지의 시기.
Danh từ
🌏 HẬU KỲ JOSEON: Thời kỳ từ cuối Joseon tới Đại Hàn Đế Quốc. -
ㄱㅎㅁ (
간행물
)
: 책, 신문, 그림 등 인쇄되어 세상에 나온 것.
Danh từ
🌏 ẤN PHẨM: Sách, báo, tranh ảnh… được in ấn và ra đời.
• Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)