🌟 기행문 (紀行文)

  Danh từ  

1. 여행하며 보고 듣고 느끼고 경험한 것을 적은 글.

1. BÀI KÝ HÀNH, BÀI NHẬT KÝ DU LỊCH: Bài viết ghi lại những điều đã được nghe, nhìn, cảm nhận và trải nghiệm trong chuyến du lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기행문 형식.
    The form of a travel statement.
  • Google translate 기행문을 남기다.
    Leave a travelogue.
  • Google translate 기행문을 읽다.
    Read a travelogue.
  • Google translate 기행문을 쓰다.
    Write a travelogue.
  • Google translate 기행문을 적다.
    Write a travelogue.
  • Google translate 기행문을 읽으니 나도 작가가 여행한 곳들에 가 보고 싶어졌다.
    Reading the travel notes made me want to go to the places where the author traveled.
  • Google translate 지수는 일주일 동안 다녀온 여행에서 있었던 일들을 기행문으로 남겼다.
    Jisoo left a trail of events on her week-long trip.
  • Google translate 작가님은 어떤 계기로 건축 기행문을 쓰게 되었나요?
    What led you to write a travel essay on architecture?
    Google translate 유럽을 여행할 때 예술 작품을 보는 듯한 건축물들에 큰 매력을 느꼈거든요.
    When i was traveling in europe, i was fascinated by the architecture that seemed to see art.

기행문: travel essay,きこうぶん【紀行文】。きこう【紀行】。りょこうき【旅行記】,récit de voyage, journal de voyage,memorias de viaje,كتاب عن رحلة,аян замын тэмдэглэл, аяны тэмдэглэл,bài ký hành, bài nhật ký du lịch,สารคดีท่องเที่ยว,catatan  perjalanan,путевые заметки,纪行,游记,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기행문 (기행문)
📚 thể loại: Văn học   Ngôn ngữ  

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47)