🌟 구한말 (舊韓末)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구한말 (
구ː한말
)
🗣️ 구한말 (舊韓末) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 할머니께서는 구한말 신문물이 유입되던 시기에 사진을 처음 보셨다고 한다. [신문물 (新文物)]
🌷 ㄱㅎㅁ: Initial sound 구한말
-
ㄱㅎㅁ (
기행문
)
: 여행하며 보고 듣고 느끼고 경험한 것을 적은 글.
☆
Danh từ
🌏 BÀI KÝ HÀNH, BÀI NHẬT KÝ DU LỊCH: Bài viết ghi lại những điều đã được nghe, nhìn, cảm nhận và trải nghiệm trong chuyến du lịch. -
ㄱㅎㅁ (
국한문
)
: 한글과 한자.
Danh từ
🌏 HÀN TỰ VÀ HÁN TỰ: Chữ Hàn và chữ Hán. -
ㄱㅎㅁ (
광화문
)
: 서울에 있는 경복궁의 남쪽 정문.
Danh từ
🌏 GWANGHWAMUN; QUANG HÓA MÔN: Cửa chính phía nam của Gyeongbokgung (cung Cảnh Phúc) ở Seoul. -
ㄱㅎㅁ (
구한말
)
: 조선 말기에서 대한 제국까지의 시기.
Danh từ
🌏 HẬU KỲ JOSEON: Thời kỳ từ cuối Joseon tới Đại Hàn Đế Quốc. -
ㄱㅎㅁ (
간행물
)
: 책, 신문, 그림 등 인쇄되어 세상에 나온 것.
Danh từ
🌏 ẤN PHẨM: Sách, báo, tranh ảnh… được in ấn và ra đời.
• So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43)