🌟 인쇄하다 (印刷 하다)

Động từ  

1. 글자나 글, 그림 등을 종이나 천 등에 기계로 찍어 내다.

1. IN, IN ẤN: Đóng những cái như chữ viết, bài viết, hình ảnh,… lên giấy hay vải,.. bằng máy móc

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시험지를 인쇄하다.
    Print test papers.
  • Google translate 이름을 인쇄하다.
    Print a name.
  • Google translate 책을 인쇄하다.
    Print a book.
  • Google translate 청첩장을 인쇄하다.
    Print invitations.
  • Google translate 옷에 무늬를 인쇄하다.
    Print patterns on clothes.
  • Google translate 옷감에 상표를 인쇄하다.
    Print a trademark on the cloth.
  • Google translate 종이에 글자를 인쇄하다.
    Print letters on paper.
  • Google translate 천에 문자를 인쇄하다.
    Print characters on cloth.
  • Google translate 초대장에 사진을 인쇄하다.
    Print a photograph on an invitation.
  • Google translate 이번 학예회는 특별히 초대장에 아이들이 그린 그림을 인쇄하여 만들었다.
    This year's school arts festival was specially made by printing pictures of children on invitations.
  • Google translate 우리 출판사에서는 간행물 앞표지에 모든 참여자의 서명을 인쇄하는 전통이 있다.
    In our publishing house, there is a tradition of printing the signatures of all participants on the front cover of the publication.
  • Google translate 김 선생님, 이번 시험 문제 출제 다 하셨습니까?
    Mr. kim, have you finished your exam?
    Google translate 네. 출제 마치고 시험지를 인쇄하고 있습니다.
    Yes, i'm printing my exam paper after finishing the exam.

인쇄하다: print,いんさつする【印刷する】。プリントする,imprimer,imprimir, estampar, grabar,يطبع,хэвлэх,in, in ấn,พิมพ์,mencetak, mengeprint,печатать,印刷,打印,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인쇄하다 (인쇄하다)
📚 Từ phái sinh: 인쇄(印刷): 글자나 글, 그림 등을 종이나 천 등에 기계로 찍어 냄.


🗣️ 인쇄하다 (印刷 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 인쇄하다 (印刷 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7)