🌟 고딕체 (Gothic 體)

Danh từ  

1. 획이 반듯하고 각진 글자 꼴.

1. KIỂU CHỮ GÔ-TÍCH: Kiểu chữ có nét thẳng và góc cạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고딕체 글꼴.
    Gothic fonts.
  • Google translate 고딕체 글자.
    Gothic letters.
  • Google translate 고딕체로 설정하다.
    Set in gothic style.
  • Google translate 고딕체로 쓰다.
    Write in gothic style.
  • Google translate 고딕체로 인쇄하다.
    Print in gothic style.
  • Google translate 나는 보고서의 주제에 해당하는 부분을 고딕체로 썼다.
    I wrote in gothic style the section corresponding to the subject of the report.
  • Google translate 고딕체로 적힌 간판의 글자는 멀리서도 눈에 잘 띄었다.
    The letters on the sign in gothic style stood out well from afar.
  • Google translate 신문 기사 제목들은 거의 다 고딕체로 인쇄되는구나.
    Almost all the titles of the newspaper articles are printed in gothic style.
    Google translate 응, 다른 글자꼴에 비해 반듯하고 선이 굵어서 눈에 잘 들어오니까.
    Yeah, it's straight and thick compared to other graphic shapes, so it's easy to the eye.
Từ đồng nghĩa 고딕(Gothic): 획이 일정하게 굵고 반듯한 글자 꼴., 유럽에서 유행 된 뾰족한 지…

고딕체: Gothic type; Gothic font,ゴシックたい【ゴシック体】,caractère gothique,tipo gótico, letra gótica,قوطي,готик хэв,kiểu chữ gô-tích,ตัวอักษรแบบโกธิค,,готический шрифт,黑体字,


📚 Variant: 고디크체 고틱체

🗣️ 고딕체 (Gothic 體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155)