🌟 고딕체 (Gothic 體)
Danh từ
📚 Variant: • 고디크체 • 고틱체
🗣️ 고딕체 (Gothic 體) @ Ví dụ cụ thể
- 이 프로그램의 기본 글꼴은 고딕체, 글자의 크기는 십이다. [글꼴]
🌷 ㄱㄷㅊ: Initial sound 고딕체
-
ㄱㄷㅊ (
공동체
)
: 같은 이념 또는 목적을 가지고 있는 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 CỘNG ĐỒNG: Tập thể có cùng mục tiêu hay lý tưởng. -
ㄱㄷㅊ (
고딕체
)
: 획이 반듯하고 각진 글자 꼴.
Danh từ
🌏 KIỂU CHỮ GÔ-TÍCH: Kiểu chữ có nét thẳng và góc cạnh. -
ㄱㄷㅊ (
구두창
)
: 구두의 밑바닥에 덧대는 고무나 가죽의 조각.
Danh từ
🌏 ĐẾ GIÀY: Miếng cao su hay da đệm dưới đế giày. -
ㄱㄷㅊ (
기대치
)
: (비유적으로) 어떤 일에 대해 처음에 기대했던 목표의 정도.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ KỲ VỌNG, GIÁ TRỊ MONG ĐỢI, MỨC ĐỘ KỲ VỌNG: (cách nói ẩn dụ) Mức độ của mục tiêu đã kỳ vọng ban đầu về một việc nào đó.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155)