🌟 구두창

Danh từ  

1. 구두의 밑바닥에 덧대는 고무나 가죽의 조각.

1. ĐẾ GIÀY: Miếng cao su hay da đệm dưới đế giày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 떨어진 구두창.
    Dropped shoe soles.
  • Google translate 미끄러운 구두창.
    Slippery shoelaces.
  • Google translate 얇은 구두창.
    Thin shoe soles.
  • Google translate 구두창이 닳다.
    Shoes wear out.
  • Google translate 구두창이 떨어지다.
    Shoes fall off.
  • Google translate 구두창을 갈다.
    Change the shoe soles.
  • Google translate 구두창을 바꾸다.
    Change shoes.
  • Google translate 승규는 하도 많이 걸어 다녀서 구두창이 다 닳았다.
    Seung-gyu walked so many times that his shoe sole was worn out.
  • Google translate 지수는 다 떨어진 구두의 구두창을 갈기 위해 수선을 맡겼다.
    Ji-su left the shoes mended to sharpen the shoe soles that had run out.

구두창: sole of a shoe,くつぞこ【靴底】,semelle de chaussure,suela de zapato,نعل الحذاء,гутлын улавч,đế giày,พื้นรองเท้า,sol sepatu,подошва,皮鞋底,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구두창 (구두창)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4)