🌟 구두창
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구두창 (
구두창
)
🌷 ㄱㄷㅊ: Initial sound 구두창
-
ㄱㄷㅊ (
공동체
)
: 같은 이념 또는 목적을 가지고 있는 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 CỘNG ĐỒNG: Tập thể có cùng mục tiêu hay lý tưởng. -
ㄱㄷㅊ (
고딕체
)
: 획이 반듯하고 각진 글자 꼴.
Danh từ
🌏 KIỂU CHỮ GÔ-TÍCH: Kiểu chữ có nét thẳng và góc cạnh. -
ㄱㄷㅊ (
구두창
)
: 구두의 밑바닥에 덧대는 고무나 가죽의 조각.
Danh từ
🌏 ĐẾ GIÀY: Miếng cao su hay da đệm dưới đế giày. -
ㄱㄷㅊ (
기대치
)
: (비유적으로) 어떤 일에 대해 처음에 기대했던 목표의 정도.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ KỲ VỌNG, GIÁ TRỊ MONG ĐỢI, MỨC ĐỘ KỲ VỌNG: (cách nói ẩn dụ) Mức độ của mục tiêu đã kỳ vọng ban đầu về một việc nào đó.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4)