🌟 구두창

Danh từ  

1. 구두의 밑바닥에 덧대는 고무나 가죽의 조각.

1. ĐẾ GIÀY: Miếng cao su hay da đệm dưới đế giày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 떨어진 구두창.
    Dropped shoe soles.
  • 미끄러운 구두창.
    Slippery shoelaces.
  • 얇은 구두창.
    Thin shoe soles.
  • 구두창이 닳다.
    Shoes wear out.
  • 구두창이 떨어지다.
    Shoes fall off.
  • 구두창을 갈다.
    Change the shoe soles.
  • 구두창을 바꾸다.
    Change shoes.
  • 승규는 하도 많이 걸어 다녀서 구두창이 다 닳았다.
    Seung-gyu walked so many times that his shoe sole was worn out.
  • 지수는 다 떨어진 구두의 구두창을 갈기 위해 수선을 맡겼다.
    Ji-su left the shoes mended to sharpen the shoe soles that had run out.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구두창 (구두창)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36)