🌟 구두창
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구두창 (
구두창
)
🌷 ㄱㄷㅊ: Initial sound 구두창
-
ㄱㄷㅊ (
공동체
)
: 같은 이념 또는 목적을 가지고 있는 집단.
☆☆
Danh từ
🌏 CỘNG ĐỒNG: Tập thể có cùng mục tiêu hay lý tưởng. -
ㄱㄷㅊ (
고딕체
)
: 획이 반듯하고 각진 글자 꼴.
Danh từ
🌏 KIỂU CHỮ GÔ-TÍCH: Kiểu chữ có nét thẳng và góc cạnh. -
ㄱㄷㅊ (
구두창
)
: 구두의 밑바닥에 덧대는 고무나 가죽의 조각.
Danh từ
🌏 ĐẾ GIÀY: Miếng cao su hay da đệm dưới đế giày. -
ㄱㄷㅊ (
기대치
)
: (비유적으로) 어떤 일에 대해 처음에 기대했던 목표의 정도.
Danh từ
🌏 GIÁ TRỊ KỲ VỌNG, GIÁ TRỊ MONG ĐỢI, MỨC ĐỘ KỲ VỌNG: (cách nói ẩn dụ) Mức độ của mục tiêu đã kỳ vọng ban đầu về một việc nào đó.
• Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36)